Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Real Brasilia Nữ, Brazil
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Brazil
Real Brasilia Nữ
Sân vận động:
Sân vận động Ciro Machado do Espirito Santo
(Brasília)
Sức chứa:
6 875
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Brasileiro Nữ
Supercopa do Brasil Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Wagner
33
15
1350
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Acosta Viviana
25
13
1121
0
0
0
0
30
Cabrera Petra
34
14
1211
1
0
6
0
3
Carla Cruz
32
3
86
0
0
0
0
4
Isabela Mello
29
7
193
0
0
3
0
2
Laine
32
9
392
0
0
1
0
13
Nayara
24
12
938
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Andressa
25
4
37
0
0
0
0
60
Bedoya Lorena
26
3
208
1
0
0
0
13
Campos Kim
?
1
21
0
0
0
0
19
Huertas Gabriela
33
11
588
0
0
1
0
21
Keke
28
13
1109
1
0
1
0
5
Luciana
36
15
1332
1
0
1
0
9
Luciene Baiao
29
13
698
1
0
2
0
8
Maiara
26
14
997
0
0
1
0
97
Maiara Fraga
21
3
18
0
0
0
0
90
Nene
36
9
261
0
0
1
0
20
Rosas Natasha
31
2
34
0
0
0
0
27
Tefinha
27
2
18
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Amanda
30
3
7
0
0
0
0
10
Ju Oliveira
28
15
1206
3
0
1
0
11
Marcela Guedes
30
3
63
0
0
0
0
95
Maria Dias
29
15
1249
2
0
1
0
18
Pitty
25
14
1218
0
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dede
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Wagner
33
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Cabrera Petra
34
1
90
0
0
0
0
3
Carla Cruz
32
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
60
Bedoya Lorena
26
1
86
0
0
0
0
19
Huertas Gabriela
33
1
65
0
0
0
0
21
Keke
28
1
90
0
0
0
0
5
Luciana
36
1
74
0
0
0
0
9
Luciene Baiao
29
1
5
0
0
0
0
8
Maiara
26
1
17
0
0
0
0
97
Maiara Fraga
21
1
46
0
0
0
0
90
Nene
36
1
26
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ju Oliveira
28
1
90
0
0
0
0
95
Maria Dias
29
1
90
0
0
0
0
18
Pitty
25
1
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dede
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Anna Clara
16
0
0
0
0
0
0
22
Keikei
29
0
0
0
0
0
0
12
Wagner
33
16
1440
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Acosta Viviana
25
13
1121
0
0
0
0
30
Cabrera Petra
34
15
1301
1
0
6
0
3
Carla Cruz
32
4
176
0
0
0
0
4
Isabela Mello
29
7
193
0
0
3
0
14
Jhennifer
20
0
0
0
0
0
0
2
Laine
32
9
392
0
0
1
0
13
Nayara
24
12
938
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Andressa
25
4
37
0
0
0
0
60
Bedoya Lorena
26
4
294
1
0
0
0
13
Campos Kim
?
1
21
0
0
0
0
23
Gabrielly
29
0
0
0
0
0
0
19
Huertas Gabriela
33
12
653
0
0
1
0
19
India
?
0
0
0
0
0
0
21
Keke
28
14
1199
1
0
1
0
5
Luciana
36
16
1406
1
0
1
0
9
Luciene Baiao
29
14
703
1
0
2
0
8
Maiara
26
15
1014
0
0
1
0
97
Maiara Fraga
21
4
64
0
0
0
0
90
Nene
36
10
287
0
0
1
0
20
Rosas Natasha
31
2
34
0
0
0
0
27
Tefinha
27
2
18
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Amanda
30
3
7
0
0
0
0
10
Ju Oliveira
28
16
1296
3
0
1
0
16
Lima Beatriz
15
0
0
0
0
0
0
11
Marcela Guedes
30
3
63
0
0
0
0
95
Maria Dias
29
16
1339
2
0
1
0
18
Pitty
25
15
1263
0
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dede
38
Quảng cáo