Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Real Espana, Honduras
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Honduras
Real Espana
Sân vận động:
Estadio Francisco Morazán
(San Pedro Sula)
Sức chứa:
18 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Lopez Fernandez Luis Aurelio
31
10
900
0
0
0
0
65
Rodriguez Onan
21
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Dupuy Chamir
28
8
415
0
0
1
0
5
Flores Franklin
28
14
1227
0
0
3
0
23
Hernandez Sebastian
29
10
811
0
0
6
1
28
Mejia Carlos
27
14
1194
2
0
4
0
56
Mencia Hernandez Darlin Josue
21
1
4
0
0
0
0
15
Ramirez Dixon
23
11
566
1
0
1
0
44
Tatum Ferrera Anfronit Kriss
19
8
522
0
0
5
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Acosta Bryan
30
10
808
1
0
0
0
19
Aparicio Daniel
24
13
1126
1
0
7
0
10
Benavidez Jhow
28
13
1058
1
0
4
0
39
Cacho Daylor
18
1
12
0
0
0
0
7
Calix Cristian
25
2
26
1
0
0
0
59
Carrasco Miguel
21
7
261
0
0
0
0
6
Garcia Ducker Devron Kyber
28
14
1260
1
0
2
0
14
Jean-Baptiste Jack
24
7
41
0
0
0
0
36
Osorto Roberto
18
5
184
0
0
0
0
12
Varela Jim
30
2
164
0
0
0
0
12
Varela Jim
30
8
203
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Aceituno Marco
20
6
54
0
0
0
0
20
Carter Daniel
21
13
276
3
0
4
0
21
Felix Bryan
21
3
40
0
0
0
0
13
Moya Brayan
32
14
877
4
0
1
0
30
Small Cardenas Carlos Daniel
29
11
446
2
0
1
0
18
Vuelto Darixon
26
14
1050
3
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Lopez Fernandez Luis Aurelio
31
10
900
0
0
0
0
1
Perello Michael
26
0
0
0
0
0
0
65
Rodriguez Onan
21
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Dupuy Chamir
28
8
415
0
0
1
0
5
Flores Franklin
28
14
1227
0
0
3
0
23
Hernandez Sebastian
29
10
811
0
0
6
1
28
Mejia Carlos
27
14
1194
2
0
4
0
56
Mencia Hernandez Darlin Josue
21
1
4
0
0
0
0
15
Ramirez Dixon
23
11
566
1
0
1
0
44
Tatum Ferrera Anfronit Kriss
19
8
522
0
0
5
1
69
Zepeda Melquisedec
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Acosta Bryan
30
10
808
1
0
0
0
19
Aparicio Daniel
24
13
1126
1
0
7
0
10
Benavidez Jhow
28
13
1058
1
0
4
0
39
Cacho Daylor
18
1
12
0
0
0
0
7
Calix Cristian
25
2
26
1
0
0
0
59
Carrasco Miguel
21
7
261
0
0
0
0
6
Garcia Ducker Devron Kyber
28
14
1260
1
0
2
0
14
Jean-Baptiste Jack
24
7
41
0
0
0
0
36
Osorto Roberto
18
5
184
0
0
0
0
12
Varela Jim
30
2
164
0
0
0
0
12
Varela Jim
30
8
203
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Aceituno Marco
20
6
54
0
0
0
0
20
Carter Daniel
21
13
276
3
0
4
0
21
Felix Bryan
21
3
40
0
0
0
0
13
Moya Brayan
32
14
877
4
0
1
0
16
Quaye Wisdom
26
0
0
0
0
0
0
30
Small Cardenas Carlos Daniel
29
11
446
2
0
1
0
18
Vuelto Darixon
26
14
1050
3
0
2
0
Quảng cáo