Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Real Madrid, Tây Ban Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Tây Ban Nha
Real Madrid
Sân vận động:
Santiago Bernabéu
(Madrid)
Sức chứa:
83 186
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga
Champions League
UEFA Super Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Courtois Thibaut
32
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Carvajal Daniel
32
5
372
0
0
1
0
20
Garcia Fran
25
3
161
0
0
0
0
23
Mendy Ferland
29
4
291
0
0
1
1
3
Militao Eder
26
5
450
0
1
1
0
22
Rudiger Antonio
31
5
450
0
0
0
0
17
Vazquez Lucas
33
3
94
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bellingham Jude
21
1
88
0
0
0
0
19
Ceballos Dani
Chấn thương mắt cá chân
28
2
71
0
0
0
0
21
Diaz Brahim
Chấn thương đùi
25
5
122
1
1
0
0
15
Guler Arda
19
4
176
0
0
1
0
10
Modric Luka
39
5
211
0
0
1
0
14
Tchouameni Aurelien
24
4
333
0
0
0
0
8
Valverde Federico
26
5
450
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Endrick
18
4
13
1
0
0
0
9
Mbappe Kylian
25
5
440
3
0
0
0
11
Rodrygo
23
5
359
1
1
0
0
7
Vinicius Junior
24
5
439
2
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ancelotti Carlo
65
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Courtois Thibaut
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Carvajal Daniel
32
1
90
0
1
0
0
20
Garcia Fran
25
1
16
0
0
0
0
23
Mendy Ferland
29
1
75
0
0
0
0
3
Militao Eder
26
1
45
0
0
1
0
22
Rudiger Antonio
31
1
90
1
0
0
0
17
Vazquez Lucas
33
1
46
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bellingham Jude
21
1
80
0
0
0
0
15
Guler Arda
19
1
16
0
0
0
0
10
Modric Luka
39
1
21
0
1
1
0
14
Tchouameni Aurelien
24
1
70
0
0
0
0
8
Valverde Federico
26
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Endrick
18
1
11
1
0
0
0
9
Mbappe Kylian
25
1
90
1
0
0
0
11
Rodrygo
23
1
75
0
1
0
0
7
Vinicius Junior
24
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ancelotti Carlo
65
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Courtois Thibaut
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Carvajal Daniel
32
1
88
0
0
0
0
23
Mendy Ferland
29
1
90
0
0
0
0
3
Militao Eder
26
1
90
0
0
0
0
22
Rudiger Antonio
31
1
90
0
0
0
0
17
Vazquez Lucas
33
1
3
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bellingham Jude
21
1
88
0
1
1
0
19
Ceballos Dani
Chấn thương mắt cá chân
28
1
3
0
0
0
0
21
Diaz Brahim
Chấn thương đùi
25
1
8
0
0
0
0
15
Guler Arda
19
1
3
0
0
0
0
10
Modric Luka
39
1
15
0
0
0
0
14
Tchouameni Aurelien
24
1
90
0
0
0
0
8
Valverde Federico
26
1
90
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Mbappe Kylian
25
1
83
1
0
0
0
11
Rodrygo
23
1
76
0
0
0
0
7
Vinicius Junior
24
1
88
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ancelotti Carlo
65
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Courtois Thibaut
32
7
630
0
0
0
0
26
Fran
19
0
0
0
0
0
0
13
Lunin Andriy
25
0
0
0
0
0
0
34
Mestre Sergio
19
0
0
0
0
0
0
24
de Luis Mario
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alaba David
Chấn thương đầu gối
32
0
0
0
0
0
0
2
Carvajal Daniel
32
7
550
0
1
1
0
20
Garcia Fran
25
4
177
0
0
0
0
23
Mendy Ferland
29
6
456
0
0
1
1
3
Militao Eder
26
7
585
0
1
2
0
31
Ramon Jacobo
19
0
0
0
0
0
0
22
Rudiger Antonio
31
7
630
1
0
0
0
18
Vallejo Jesus
27
0
0
0
0
0
0
17
Vazquez Lucas
33
5
143
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Andres Chema
19
0
0
0
0
0
0
5
Bellingham Jude
21
3
256
0
1
1
0
6
Camavinga Eduardo
Chấn thương đầu gối
21
0
0
0
0
0
0
19
Ceballos Dani
Chấn thương mắt cá chân
28
3
74
0
0
0
0
21
Diaz Brahim
Chấn thương đùi
25
6
130
1
1
0
0
15
Guler Arda
19
6
195
0
0
1
0
10
Modric Luka
39
7
247
0
1
2
0
14
Tchouameni Aurelien
24
6
493
0
0
0
0
8
Valverde Federico
26
7
630
2
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Endrick
18
5
24
2
0
0
0
9
Mbappe Kylian
25
7
613
5
0
0
0
11
Rodrygo
23
7
510
1
2
0
0
7
Vinicius Junior
24
7
617
2
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ancelotti Carlo
65
Quảng cáo