Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Real Madrid B, Tây Ban Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Tây Ban Nha
Real Madrid B
Sân vận động:
Alfredo di Stéfano Stadium
(Madrid)
Sức chứa:
6 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Fran
19
9
810
0
0
0
0
1
Pineiro del Alamo Diego
20
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Asencio Raul
21
11
990
0
0
2
0
3
Cuenca David
22
5
294
0
0
2
0
22
Jimenez David
20
12
1005
1
0
1
0
28
Kike Enrique
20
1
90
0
0
0
0
2
Lorenzo
22
6
457
1
0
2
0
33
Perea Cristian
19
3
100
0
0
0
0
4
Pujol Edgar
20
4
223
0
0
1
0
31
Ramon Jacobo
19
1
68
0
0
0
0
28
Ribes Kike
20
8
618
0
0
2
0
29
Rivas Mario
17
4
336
0
0
1
0
19
Valdepenas Victor
18
1
15
0
0
0
0
23
Yusi
19
12
903
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Andres Chema
19
9
797
0
0
5
0
8
Angel Manuel
20
1
39
0
0
1
0
16
Antonio David
19
6
275
0
0
2
0
26
De Llanos Hugo
19
12
736
2
0
1
0
27
Fortuny Pol
19
10
428
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Campos Andres
22
5
285
0
0
1
0
32
Carvajal Angel
20
1
20
0
0
0
0
21
De Leon Jeremy
20
3
31
0
0
0
0
7
Garcia Gonzalo
20
11
980
6
0
1
0
9
Munoz Victor
21
11
838
2
0
1
0
17
Ruiz David
21
8
279
0
0
1
0
36
Yanez Daniel
17
4
100
0
0
0
0
19
Zuniga Loren
21
12
770
1
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Fran
19
9
810
0
0
0
0
1
Pineiro del Alamo Diego
20
3
270
0
0
0
0
31
Sunico Guillermo
20
0
0
0
0
0
0
25
de Luis Mario
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Asencio Raul
21
11
990
0
0
2
0
3
Cuenca David
22
5
294
0
0
2
0
22
Jimenez David
20
12
1005
1
0
1
0
28
Kike Enrique
20
1
90
0
0
0
0
2
Lorenzo
22
6
457
1
0
2
0
33
Perea Cristian
19
3
100
0
0
0
0
4
Pujol Edgar
20
4
223
0
0
1
0
31
Ramon Jacobo
19
1
68
0
0
0
0
28
Ribes Kike
20
8
618
0
0
2
0
29
Rivas Mario
17
4
336
0
0
1
0
5
Serrano Manuel
20
0
0
0
0
0
0
19
Valdepenas Victor
18
1
15
0
0
0
0
23
Yusi
19
12
903
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Andres Chema
19
9
797
0
0
5
0
8
Angel Manuel
20
1
39
0
0
1
0
16
Antonio David
19
6
275
0
0
2
0
26
De Llanos Hugo
19
12
736
2
0
1
0
27
Fortuny Pol
19
10
428
0
0
1
0
22
Palacios Cesar
20
0
0
0
0
0
0
30
Rodriguez Carlos
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Campos Andres
22
5
285
0
0
1
0
32
Carvajal Angel
20
1
20
0
0
0
0
21
De Leon Jeremy
20
3
31
0
0
0
0
7
Garcia Gonzalo
20
11
980
6
0
1
0
9
Munoz Victor
21
11
838
2
0
1
0
17
Ruiz David
21
8
279
0
0
1
0
36
Yanez Daniel
17
4
100
0
0
0
0
19
Zuniga Loren
21
12
770
1
0
2
0
Quảng cáo