Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Real Salt Lake, Mỹ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Mỹ
Real Salt Lake
Sân vận động:
America First Field
(Sandy)
Sức chứa:
20 213
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MLS
Cup Mỹ Mở rộng
Leagues Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Beavers Gavin
19
10
900
0
1
0
0
18
MacMath Zac
33
19
1710
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Brown Javain
25
3
125
0
0
0
0
15
Glad Justen
27
21
1801
0
0
2
0
98
Katranis Alexandros
26
25
1719
3
3
6
0
26
Quinton Philip
24
14
877
1
0
0
0
33
Silva Derrick
22
1
19
0
0
0
0
30
Silva Marcelo
Chấn thương cơ
35
3
181
0
0
0
0
4
Vera Ramirez Brayan Emanuel
25
21
1840
2
2
8
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Caliskan Noel
24
4
140
0
0
0
0
16
Chang Maikel
33
20
355
0
3
1
0
25
Crooks Matt
30
24
1590
2
4
7
0
19
Davis Bode
22
25
1463
0
1
2
0
14
Eneli Emeka
24
28
2294
1
3
6
0
10
Goncalves Diogo
27
4
284
0
0
0
0
29
Julio Santos Anderson Andres
28
28
1215
9
2
0
0
8
Luna Diego
21
26
1867
5
12
6
0
11
Marczuk Dominik
20
3
121
0
1
0
0
6
Ojeda Braian
24
28
2340
2
4
6
1
13
Palacio Nelson
Chấn thương đầu gối
23
19
579
1
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Arango Cristian
29
25
1992
17
11
6
0
10
Bell Matthew
22
1
20
0
0
0
0
2
Brody Andrew
29
28
1948
0
1
0
0
17
Brook Lachlan
23
4
212
0
0
1
0
72
Gozo Zavier
17
1
12
0
0
0
0
28
Michel Benji
26
2
34
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mastroeni Pablo
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Beavers Gavin
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Glad Justen
27
1
10
0
0
0
0
98
Katranis Alexandros
26
1
20
0
0
1
0
26
Quinton Philip
24
1
90
0
0
0
0
33
Silva Derrick
22
1
71
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Chang Maikel
33
1
60
0
0
0
0
19
Davis Bode
22
1
81
0
0
1
0
14
Eneli Emeka
24
1
31
0
0
0
0
29
Julio Santos Anderson Andres
28
1
39
0
1
0
0
8
Luna Diego
21
1
90
1
0
1
0
6
Ojeda Braian
24
1
60
0
0
0
0
13
Palacio Nelson
Chấn thương đầu gối
23
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Arango Cristian
29
1
9
0
0
0
0
2
Brody Andrew
29
1
90
0
0
0
0
72
Gozo Zavier
17
1
44
0
1
0
0
51
Jacquesson Bertin
23
1
31
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mastroeni Pablo
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Beavers Gavin
19
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Glad Justen
27
2
180
0
1
0
0
98
Katranis Alexandros
26
2
136
0
0
0
0
4
Vera Ramirez Brayan Emanuel
25
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Caliskan Noel
24
1
10
0
0
0
0
16
Chang Maikel
33
1
7
0
0
0
0
25
Crooks Matt
30
2
156
0
0
0
0
19
Davis Bode
22
2
180
0
0
1
0
14
Eneli Emeka
24
2
135
0
0
0
0
29
Julio Santos Anderson Andres
28
2
124
1
0
0
0
8
Luna Diego
21
2
174
0
0
0
0
6
Ojeda Braian
24
2
124
0
0
0
0
13
Palacio Nelson
Chấn thương đầu gối
23
2
94
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Arango Cristian
29
1
45
0
0
0
0
2
Brody Andrew
29
2
46
0
0
0
0
28
Michel Benji
26
2
38
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mastroeni Pablo
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Beavers Gavin
19
13
1170
0
1
0
0
57
Delgado Fernando
18
0
0
0
0
0
0
18
Gomez Tomas
31
0
0
0
0
0
0
18
MacMath Zac
33
19
1710
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Brown Javain
25
3
125
0
0
0
0
15
Glad Justen
27
24
1991
0
1
2
0
20
Holt Erik
Chấn thương cơ
28
0
0
0
0
0
0
98
Katranis Alexandros
26
28
1875
3
3
7
0
26
Quinton Philip
24
15
967
1
0
0
0
33
Silva Derrick
22
2
90
0
0
0
0
30
Silva Marcelo
Chấn thương cơ
35
3
181
0
0
0
0
4
Vera Ramirez Brayan Emanuel
25
23
2020
2
2
8
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Caliskan Noel
24
5
150
0
0
0
0
16
Chang Maikel
33
22
422
0
3
1
0
25
Crooks Matt
30
26
1746
2
4
7
0
19
Davis Bode
22
28
1724
0
1
4
0
81
Dillon Griffin
21
0
0
0
0
0
0
14
Eneli Emeka
24
31
2460
1
3
6
0
10
Goncalves Diogo
27
4
284
0
0
0
0
41
Iskenderian Daron
22
0
0
0
0
0
0
29
Julio Santos Anderson Andres
28
31
1378
10
3
0
0
8
Luna Diego
21
29
2131
6
12
7
0
11
Marczuk Dominik
20
3
121
0
1
0
0
6
Ojeda Braian
24
31
2524
2
4
6
1
13
Palacio Nelson
Chấn thương đầu gối
23
22
763
2
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Arango Cristian
29
27
2046
17
11
6
0
10
Bell Matthew
22
1
20
0
0
0
0
2
Brody Andrew
29
31
2084
0
1
0
0
17
Brook Lachlan
23
4
212
0
0
1
0
72
Gozo Zavier
17
2
56
0
1
0
0
51
Jacquesson Bertin
23
1
31
0
0
0
0
28
Michel Benji
26
4
72
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mastroeni Pablo
48
Quảng cáo