Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Real Sociedad, Honduras
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Honduras
Real Sociedad
Sân vận động:
Estadio Francisco Martinez
(Tocoa)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Reyes Francisco
34
9
810
0
0
1
0
1
Rodriguez Rodrigo
28
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alvarado Ever
32
10
900
1
0
2
0
21
Avila Desther
23
1
46
0
0
0
0
26
Bernardez Robel
27
2
131
0
0
0
0
19
Garcia Emmanuel
?
7
475
0
0
4
1
25
Gomez Guzman Axel Daniel
24
9
622
0
0
2
0
20
Gotay Pedro
22
13
730
0
0
5
0
13
Ortiz Luis
30
4
165
0
0
1
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Delgado Edder
37
13
651
0
0
3
0
10
Dolmo Yunni
23
4
77
0
0
1
0
8
Dominguez Carlos
26
7
185
0
0
1
0
15
Dominguez Jose
23
9
592
0
0
1
1
2
Martinez Deyron
24
14
1224
1
0
2
0
4
Matute Kelvin
24
10
714
0
0
0
0
32
Monico Dester
23
10
599
1
0
2
0
3
Ramirez Adrian
24
9
384
1
0
3
0
34
Ramos Jeffrey
17
9
810
0
0
2
1
30
Turner Brandon
21
5
142
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bernardez Carlos
31
13
839
5
0
3
0
12
Flores Mayron
28
2
135
0
0
0
0
14
Gonzalez Shalton
28
11
601
0
0
1
0
11
Martinez Rony
36
14
810
2
0
3
0
9
Miracco Nicolas
33
1
9
0
0
0
0
6
Morales Kenneth
24
3
152
0
0
0
0
7
Reyes Diego
34
13
609
1
0
1
0
33
Suazo Emerson
20
1
46
0
0
0
0
22
Visser Brian
30
12
881
1
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lopez Jhon Jairo
56
Vargas Hector
66
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Reyes Francisco
34
9
810
0
0
1
0
1
Rodriguez Rodrigo
28
5
450
0
0
1
0
29
Zapata Angel
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alvarado Ever
32
10
900
1
0
2
0
21
Avila Desther
23
1
46
0
0
0
0
26
Bernardez Robel
27
2
131
0
0
0
0
80
Bernardez Roney
22
0
0
0
0
0
0
19
Garcia Emmanuel
?
7
475
0
0
4
1
25
Gomez Guzman Axel Daniel
24
9
622
0
0
2
0
20
Gotay Pedro
22
13
730
0
0
5
0
13
Ortiz Luis
30
4
165
0
0
1
2
24
Pinnec Nesqwin
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Delgado Edder
37
13
651
0
0
3
0
10
Dolmo Yunni
23
4
77
0
0
1
0
8
Dominguez Carlos
26
7
185
0
0
1
0
15
Dominguez Jose
23
9
592
0
0
1
1
2
Martinez Deyron
24
14
1224
1
0
2
0
4
Matute Kelvin
24
10
714
0
0
0
0
32
Monico Dester
23
10
599
1
0
2
0
3
Ramirez Adrian
24
9
384
1
0
3
0
34
Ramos Jeffrey
17
9
810
0
0
2
1
30
Turner Brandon
21
5
142
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bernardez Carlos
31
13
839
5
0
3
0
12
Flores Mayron
28
2
135
0
0
0
0
14
Gonzalez Shalton
28
11
601
0
0
1
0
11
Martinez Rony
36
14
810
2
0
3
0
9
Miracco Nicolas
33
1
9
0
0
0
0
6
Morales Kenneth
24
3
152
0
0
0
0
7
Reyes Diego
34
13
609
1
0
1
0
33
Suazo Emerson
20
1
46
0
0
0
0
22
Visser Brian
30
12
881
1
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lopez Jhon Jairo
56
Vargas Hector
66
Quảng cáo