Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Real Sociedad Nữ, Tây Ban Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Tây Ban Nha
Real Sociedad Nữ
Sân vận động:
Instalaciones de Zubieta
(Lasarte-Oria)
Sức chứa:
2 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga F Nữ
Copa de la Reina - Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lete Elene
22
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ramirez Gorgoso Emma
22
2
180
0
0
0
0
12
Rodriguez Herrero Lucia Maria
25
2
180
0
0
0
0
2
Vanegas Manuela
23
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Cahynova Klara
30
2
155
0
0
0
0
10
Eizaguirre Lasa Nerea
24
2
163
1
0
0
0
26
Guridi Elene
22
2
33
0
0
0
0
8
Jacinto Andreia
22
2
166
0
0
0
0
23
Lavogez Claire
30
2
136
1
0
0
0
11
Marcos Cecilia
22
2
90
0
0
0
0
15
Quiles Violeta
24
2
92
0
0
1
0
7
Sarriegi Amaiur
23
2
99
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Franssi Sanni
29
2
104
0
1
0
0
19
Navarro Dominguez Lorena
23
2
116
0
0
0
0
18
Pardo Lucia
24
2
100
1
0
0
0
20
Uria Gabilondo Mirari
21
1
15
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arroyo Natalia
38
Sanchez Jose
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lete Elene
22
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Etxezarreta Ane
29
2
110
0
0
0
0
21
Ramirez Gorgoso Emma
22
5
373
0
0
1
0
2
Vanegas Manuela
23
5
377
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Eizaguirre Lasa Nerea
24
5
413
1
0
0
0
8
Jacinto Andreia
22
5
450
0
1
1
0
11
Marcos Cecilia
22
4
114
0
0
0
0
17
Owusu Jacqueline
22
1
32
0
0
0
0
14
Sarasola Izarne
22
1
1
0
0
0
0
7
Sarriegi Amaiur
23
5
365
1
2
0
0
27
Sarriegi Nora
23
1
6
0
0
0
0
26
Viles Elene
23
1
10
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Aparicio Nahia
20
4
341
0
0
1
0
9
Franssi Sanni
29
5
450
3
1
0
0
19
Navarro Dominguez Lorena
23
4
106
0
0
1
0
20
Uria Gabilondo Mirari
21
2
9
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arroyo Natalia
38
Sanchez Jose
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Arrula Julia
18
0
0
0
0
0
0
1
Lete Elene
22
7
630
0
0
0
0
13
Santana Olatz
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Etxezarreta Ane
29
2
110
0
0
0
0
21
Ramirez Gorgoso Emma
22
7
553
0
0
1
0
12
Rodriguez Herrero Lucia Maria
25
2
180
0
0
0
0
31
Uranga Haizea
21
0
0
0
0
0
0
2
Vanegas Manuela
23
7
557
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Cahynova Klara
30
2
155
0
0
0
0
10
Eizaguirre Lasa Nerea
24
7
576
2
0
0
0
26
Guridi Elene
22
2
33
0
0
0
0
8
Jacinto Andreia
22
7
616
0
1
1
0
23
Lavogez Claire
30
2
136
1
0
0
0
11
Marcos Cecilia
22
6
204
0
0
0
0
17
Owusu Jacqueline
22
1
32
0
0
0
0
15
Quiles Violeta
24
2
92
0
0
1
0
14
Sarasola Izarne
22
1
1
0
0
0
0
7
Sarriegi Amaiur
23
7
464
1
2
0
0
27
Sarriegi Nora
23
1
6
0
0
0
0
26
Viles Elene
23
1
10
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Aparicio Nahia
20
4
341
0
0
1
0
29
Eguiguren Intza
18
0
0
0
0
0
0
9
Franssi Sanni
29
7
554
3
2
0
0
19
Navarro Dominguez Lorena
23
6
222
0
0
1
0
18
Pardo Lucia
24
2
100
1
0
0
0
20
Uria Gabilondo Mirari
21
3
24
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arroyo Natalia
38
Sanchez Jose
?
Quảng cáo