Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Real Sociedad, Tây Ban Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Tây Ban Nha
Real Sociedad
Sân vận động:
Reale Arena
(San Sebastian)
Sức chứa:
40 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Remiro Alex
29
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Aguerd Nayef
28
2
165
0
0
0
0
27
Aranburu Jon
22
4
173
0
0
2
0
6
Elustondo Aritz
30
3
240
0
0
0
0
15
Gonzalez Urko
23
1
46
0
0
1
0
12
Lopez Javi
Chấn thương cơ
22
5
380
0
0
0
0
31
Martin Jon
18
2
90
0
0
1
0
3
Munoz Aihen
27
3
128
0
0
1
0
2
Odriozola Alvaro
28
1
31
0
0
0
0
20
Pacheco Jon
23
5
332
0
0
2
0
18
Traore Hamari
Chấn thương đầu gối
32
4
314
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Gomez Sergio
24
6
420
0
1
0
0
28
Marin Pablo
21
3
45
0
0
0
0
23
Mendez Brais
Chấn thương bàn chân
27
4
265
1
0
0
0
16
Olasagasti Jon Ander
24
2
34
0
0
0
0
10
Oyarzabal Mikel
27
4
239
0
0
1
1
24
Sucic Luka
22
3
173
0
0
0
0
22
Turrientes Benat
22
6
312
0
0
2
0
5
Zubeldia Igor
27
4
307
0
0
1
0
4
Zubimendi Martin
25
6
495
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Barrenetxea Ander
22
4
192
0
0
1
0
11
Becker Sheraldo
29
6
349
0
0
0
0
14
Kubo Takefusa
23
6
378
1
0
1
0
9
Oskarsson Orri
20
3
84
0
0
0
0
19
Sadiq Umar
27
4
178
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alguacil Imanol
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Arana Egoitz
22
0
0
0
0
0
0
1
Fraga Aitor
21
0
0
0
0
0
0
13
Marrero Unai
22
0
0
0
0
0
0
1
Remiro Alex
29
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Aguerd Nayef
28
2
165
0
0
0
0
27
Aranburu Jon
22
4
173
0
0
2
0
6
Elustondo Aritz
30
3
240
0
0
0
0
15
Gonzalez Urko
23
1
46
0
0
1
0
10
Gori Mikel
22
0
0
0
0
0
0
12
Lopez Javi
Chấn thương cơ
22
5
380
0
0
0
0
31
Martin Jon
18
2
90
0
0
1
0
3
Munoz Aihen
27
3
128
0
0
1
0
2
Odriozola Alvaro
28
1
31
0
0
0
0
20
Pacheco Jon
23
5
332
0
0
2
0
22
Ruperez Inaki
21
0
0
0
0
0
0
18
Traore Hamari
Chấn thương đầu gối
32
4
314
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Gomez Sergio
24
6
420
0
1
0
0
25
Magunazelaia Argoitia Jon
23
0
0
0
0
0
0
28
Marin Pablo
21
3
45
0
0
0
0
23
Mendez Brais
Chấn thương bàn chân
27
4
265
1
0
0
0
16
Olasagasti Jon Ander
24
2
34
0
0
0
0
10
Oyarzabal Mikel
27
4
239
0
0
1
1
24
Sucic Luka
22
3
173
0
0
0
0
22
Turrientes Benat
22
6
312
0
0
2
0
12
Zakharyan Arsen
Chấn thương mắt cá chân
21
0
0
0
0
0
0
5
Zubeldia Igor
27
4
307
0
0
1
0
4
Zubimendi Martin
25
6
495
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Balda Jon
22
0
0
0
0
0
0
7
Barrenetxea Ander
22
4
192
0
0
1
0
11
Becker Sheraldo
29
6
349
0
0
0
0
14
Kubo Takefusa
23
6
378
1
0
1
0
9
Oskarsson Orri
20
3
84
0
0
0
0
19
Sadiq Umar
27
4
178
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alguacil Imanol
53
Quảng cáo