Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng R. Union, Tây Ban Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Tây Ban Nha
R. Union
Sân vận động:
Stadium Gal
(Irun)
Sức chứa:
5 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Perez Charlie
22
3
270
0
0
0
0
1
Txusta
38
2
180
0
0
0
0
13
Wright James
19
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Arribas Javier
23
8
533
0
0
1
0
19
Eimil Victor
25
6
272
0
0
3
0
3
Marquez Jose
27
6
444
0
0
0
0
15
Mosquera Yeimar Jesus
19
3
173
0
0
0
0
24
Munroe Finley
19
6
403
0
0
0
0
4
Olaortua Inaki
31
9
554
0
0
1
1
2
Santos Fernandez Sergio
23
11
737
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bilbao Iker
28
8
401
0
0
2
0
3
Carlos Jose
37
2
126
0
0
0
0
22
Garrido Daniel
24
9
626
2
0
0
0
6
Quintana Alberto
23
11
990
0
0
1
0
10
Rivero Quique
32
10
900
2
0
2
0
21
San Bartolome Victor
25
10
477
2
0
3
0
20
Sergio Benito
25
10
540
1
0
0
0
16
Vidorreta Ander
27
11
836
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aranzabe Aitor
26
11
578
1
0
1
0
9
Benito Asier
29
9
449
2
0
2
0
17
Cayarga Berto
28
7
169
1
0
0
0
18
Lozano Alejandro
19
5
142
0
0
1
0
11
Obieta Koldo
31
9
594
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Perez Charlie
22
3
270
0
0
0
0
1
Txusta
38
2
180
0
0
0
0
13
Wright James
19
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Arribas Javier
23
8
533
0
0
1
0
19
Eimil Victor
25
6
272
0
0
3
0
Hammami Ayoub
20
0
0
0
0
0
0
3
Marquez Jose
27
6
444
0
0
0
0
15
Mosquera Yeimar Jesus
19
3
173
0
0
0
0
24
Munroe Finley
19
6
403
0
0
0
0
4
Olaortua Inaki
31
9
554
0
0
1
1
2
Santos Fernandez Sergio
23
11
737
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bilbao Iker
28
8
401
0
0
2
0
3
Carlos Jose
37
2
126
0
0
0
0
22
Garrido Daniel
24
9
626
2
0
0
0
6
Quintana Alberto
23
11
990
0
0
1
0
10
Rivero Quique
32
10
900
2
0
2
0
21
San Bartolome Victor
25
10
477
2
0
3
0
20
Sergio Benito
25
10
540
1
0
0
0
16
Vidorreta Ander
27
11
836
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aranzabe Aitor
26
11
578
1
0
1
0
35
Ayllon Ivan
23
0
0
0
0
0
0
9
Benito Asier
29
9
449
2
0
2
0
17
Cayarga Berto
28
7
169
1
0
0
0
18
Lozano Alejandro
19
5
142
0
0
1
0
11
Obieta Koldo
31
9
594
1
0
1
0
Quảng cáo