Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Recoleta, Chilê
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Chilê
Recoleta
Sân vận động:
Estadio Municipal Leonel Sánchez Lineros
(Recoleta)
Sức chứa:
6 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Saez Ignacio
19
16
1440
0
0
0
0
22
Vargas Jaime
20
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Cepeda Christian
33
26
2328
0
0
5
0
13
Cornejo Fernando
30
17
1428
0
0
4
0
29
Flores Marcelo
22
12
366
0
0
0
0
5
Hernandez Alberto
25
9
573
0
0
1
0
14
Lara Castillo Ignacio Andres
28
23
1929
1
0
8
1
2
Retamal Victor
26
11
607
0
0
4
0
12
Sepulveda Riveros Francisco Javier
33
5
133
0
0
0
0
27
Servetti Claudio
29
23
1853
1
0
5
0
11
Viveros Daniel
23
24
1750
1
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Carvajal Nicolas
27
27
1928
1
0
4
2
21
Marin Cristobal
30
22
1021
3
0
8
0
8
Martin Federico
33
26
2308
1
0
1
0
10
Ragusa Franco
31
21
818
1
0
1
0
7
Sanchez Ricardo
25
4
72
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Campos Victor Felix
27
26
1158
1
0
3
0
9
Estigarribia German
27
26
2057
8
0
7
1
28
Fuenzalida Ignacio
22
19
807
0
0
0
0
23
Navarro Christopher
22
19
991
1
0
1
0
15
Ponce Camilo
33
18
438
4
0
0
0
16
Riveros Uribe Roberto Ignacio
28
23
1249
7
0
3
0
19
Salinas Aguilar Oscar Fernando
36
28
1916
4
0
3
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Narr Jose
21
0
0
0
0
0
0
32
Saez Ignacio
19
16
1440
0
0
0
0
22
Vargas Jaime
20
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Cepeda Christian
33
26
2328
0
0
5
0
13
Cornejo Fernando
30
17
1428
0
0
4
0
29
Flores Marcelo
22
12
366
0
0
0
0
5
Hernandez Alberto
25
9
573
0
0
1
0
14
Lara Castillo Ignacio Andres
28
23
1929
1
0
8
1
2
Retamal Victor
26
11
607
0
0
4
0
12
Sepulveda Riveros Francisco Javier
33
5
133
0
0
0
0
27
Servetti Claudio
29
23
1853
1
0
5
0
11
Viveros Daniel
23
24
1750
1
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Carvajal Nicolas
27
27
1928
1
0
4
2
21
Marin Cristobal
30
22
1021
3
0
8
0
8
Martin Federico
33
26
2308
1
0
1
0
10
Ragusa Franco
31
21
818
1
0
1
0
7
Sanchez Ricardo
25
4
72
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Campos Victor Felix
27
26
1158
1
0
3
0
9
Estigarribia German
27
26
2057
8
0
7
1
28
Fuenzalida Ignacio
22
19
807
0
0
0
0
23
Navarro Christopher
22
19
991
1
0
1
0
15
Ponce Camilo
33
18
438
4
0
0
0
16
Riveros Uribe Roberto Ignacio
28
23
1249
7
0
3
0
19
Salinas Aguilar Oscar Fernando
36
28
1916
4
0
3
0
Quảng cáo