Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Recreativo Huelva, Tây Ban Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Tây Ban Nha
Recreativo Huelva
Sân vận động:
Nuevo Colombino
(Huelva)
Sức chứa:
21 670
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Galvez Ruben
31
12
1080
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Becken Carlos
22
4
118
0
0
1
0
26
Davinchi
17
3
181
0
0
1
0
26
Davinchi
17
7
385
1
0
3
0
5
Galvez Alejandro
35
7
529
1
0
4
1
3
Lopez Alberto
29
9
571
0
0
3
0
22
Navas Raul
36
9
796
0
0
2
0
18
Perejon Dani
25
12
1076
0
0
4
0
4
Serrano Ruben
23
10
855
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Camara Malam
24
3
127
0
0
1
0
14
Del Pozo David
27
12
1080
1
0
5
0
6
Keita Boubacar
24
6
178
0
0
1
0
8
Luis Alcalde
29
12
901
1
0
0
0
24
Moreno Meca Cesar
23
11
737
0
0
5
0
7
Romero Paolo
19
2
41
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Armero Sergi
22
8
317
1
0
2
0
11
Bekkouche Chemseddine
23
7
243
1
0
2
0
16
Caballero Pablo
38
10
246
1
0
1
0
17
Cerrudo Juan
20
5
97
0
0
1
0
10
Dominguez Antonio
31
10
479
1
0
1
0
19
Garcia Perez Jose Luis
28
4
226
0
0
1
0
12
Nico Njalla
21
9
696
1
0
0
0
9
Quintana Cayetano
30
10
646
3
0
0
0
23
Soto David
32
9
324
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gomez Abel
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Centurion Guillermo
23
0
0
0
0
0
0
30
Folgado Theo
19
0
0
0
0
0
0
1
Galvez Ruben
31
12
1080
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Becken Carlos
22
4
118
0
0
1
0
26
Davinchi
17
3
181
0
0
1
0
26
Davinchi
17
7
385
1
0
3
0
5
Galvez Alejandro
35
7
529
1
0
4
1
3
Lopez Alberto
29
9
571
0
0
3
0
22
Navas Raul
36
9
796
0
0
2
0
2
Pereira Juan
22
0
0
0
0
0
0
18
Perejon Dani
25
12
1076
0
0
4
0
4
Serrano Ruben
23
10
855
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Camara Malam
24
3
127
0
0
1
0
14
Del Pozo David
27
12
1080
1
0
5
0
6
Keita Boubacar
24
6
178
0
0
1
0
8
Luis Alcalde
29
12
901
1
0
0
0
24
Moreno Meca Cesar
23
11
737
0
0
5
0
7
Romero Paolo
19
2
41
0
0
0
0
28
Vega Ivan
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Almeida Juan
20
0
0
0
0
0
0
15
Armero Sergi
22
8
317
1
0
2
0
11
Bekkouche Chemseddine
23
7
243
1
0
2
0
16
Caballero Pablo
38
10
246
1
0
1
0
17
Cerrudo Juan
20
5
97
0
0
1
0
10
Dominguez Antonio
31
10
479
1
0
1
0
27
Evora Pablo
19
0
0
0
0
0
0
19
Garcia Perez Jose Luis
28
4
226
0
0
1
0
12
Nico Njalla
21
9
696
1
0
0
0
9
Quintana Cayetano
30
10
646
3
0
0
0
23
Soto David
32
9
324
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gomez Abel
42
Quảng cáo