Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Red Star, Pháp
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Pháp
Red Star
Sân vận động:
Stade Bauer
(Paris - Saint-Ouen)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Beunardeau Quentin
30
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Doucoure Fode
23
10
731
1
0
2
0
20
Durivaux Dylan
23
6
337
0
0
0
0
8
Eickmayer Joachim
31
8
438
0
0
0
0
93
El Hriti Aniss
35
7
48
0
0
1
0
5
Escartin Josue
21
12
779
0
0
2
0
98
Hachem Ryad
26
12
1052
1
0
3
0
28
Kouagba Loic
30
11
990
0
0
2
0
4
Mendy Bissenty
33
7
541
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Danger Bradley
26
7
534
1
0
0
0
26
Dembi Fred Jose
29
12
668
0
0
0
0
10
Ifnaoui Merwan
26
12
1038
1
3
0
0
19
Mbock Hiang'a
24
7
440
0
0
0
1
97
Renel Samuel
23
10
692
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Anani Achille
29
2
123
0
0
0
0
21
Badji Aliou
27
9
486
2
0
1
0
29
Benali Hacene
25
12
568
2
2
2
0
17
Botella Ivann
25
4
66
0
0
0
0
11
Cisse Kemo
27
8
281
0
0
1
0
7
Durand Damien
29
12
836
2
2
2
0
9
Fall Alioune
30
7
205
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Poirier Gregory
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Avognan William
29
0
0
0
0
0
0
1
Beunardeau Quentin
30
12
1080
0
0
1
0
30
Bonet Pepe
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Doucoure Fode
23
10
731
1
0
2
0
35
Doucoure Rayane
Chấn thương đầu gối
23
0
0
0
0
0
0
20
Durivaux Dylan
23
6
337
0
0
0
0
8
Eickmayer Joachim
31
8
438
0
0
0
0
93
El Hriti Aniss
35
7
48
0
0
1
0
5
Escartin Josue
21
12
779
0
0
2
0
98
Hachem Ryad
26
12
1052
1
0
3
0
12
Kany Vincent
22
0
0
0
0
0
0
28
Kouagba Loic
30
11
990
0
0
2
0
4
Mendy Bissenty
33
7
541
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Danger Bradley
26
7
534
1
0
0
0
26
Dembi Fred Jose
29
12
668
0
0
0
0
10
Ifnaoui Merwan
26
12
1038
1
3
0
0
19
Mbock Hiang'a
24
7
440
0
0
0
1
97
Renel Samuel
23
10
692
1
1
0
0
14
Slimani Rayan
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Anani Achille
29
2
123
0
0
0
0
21
Badji Aliou
27
9
486
2
0
1
0
29
Benali Hacene
25
12
568
2
2
2
0
17
Botella Ivann
25
4
66
0
0
0
0
11
Cisse Kemo
27
8
281
0
0
1
0
7
Durand Damien
29
12
836
2
2
2
0
9
Fall Alioune
30
7
205
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Poirier Gregory
42
Quảng cáo