Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Regensburg, Đức
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đức
Regensburg
Sân vận động:
Jahnstadion Regensburg
(Regensburg)
Sức chứa:
15 210
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Bundesliga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gebhardt Felix
22
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ballas Florian
31
5
450
0
0
2
0
16
Breunig Louis
20
5
450
0
0
0
0
3
Hein Bryan
22
2
100
0
0
0
0
11
Ochojski Nico
25
3
50
0
0
1
0
6
Saller Benedict
31
4
332
0
0
1
0
7
Schonfelder Oscar
23
4
351
0
0
2
0
14
Ziegele Robin
27
4
117
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bulic Rasim
23
5
107
0
0
0
0
15
Ernst Sebastian
29
5
392
0
0
2
0
8
Geipl Andreas
32
5
395
0
0
1
0
10
Viet Christian
25
5
415
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bauer Jonas
21
2
19
0
0
0
0
39
Galjen Dejan
22
1
4
0
0
0
0
20
Ganaus Noah
23
5
160
0
0
0
0
9
Hottmann Eric
24
2
45
0
0
0
0
27
Kother Dominik
24
5
385
1
0
1
0
30
Kuhlwetter Christian
28
4
271
0
0
1
0
31
Meyer Max
18
1
11
0
0
0
0
40
Ouro-Tagba Mansour
19
3
36
0
0
0
1
33
Proger Kai
32
5
421
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Enochs Joe
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gebhardt Felix
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ballas Florian
31
1
90
1
0
0
0
16
Breunig Louis
20
1
90
0
0
0
0
11
Ochojski Nico
25
1
1
0
0
0
0
7
Schonfelder Oscar
23
1
90
0
0
1
0
14
Ziegele Robin
27
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bulic Rasim
23
1
8
0
0
0
0
15
Ernst Sebastian
29
1
90
0
0
0
0
8
Geipl Andreas
32
1
83
0
0
0
0
10
Viet Christian
25
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ganaus Noah
23
1
8
0
0
0
0
27
Kother Dominik
24
1
83
0
1
0
0
30
Kuhlwetter Christian
28
1
73
0
0
0
0
40
Ouro-Tagba Mansour
19
1
18
0
0
0
0
33
Proger Kai
32
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Enochs Joe
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Cuk Leon Mate
21
0
0
0
0
0
0
1
Gebhardt Felix
22
6
540
0
0
0
0
23
Pollersbeck Julian
30
0
0
0
0
0
0
32
Weidinger Alexander
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ballas Florian
31
6
540
1
0
2
0
13
Bittroff Alexander
36
0
0
0
0
0
0
16
Breunig Louis
20
6
540
0
0
0
0
3
Hein Bryan
22
2
100
0
0
0
0
11
Ochojski Nico
25
4
51
0
0
1
0
6
Saller Benedict
31
4
332
0
0
1
0
7
Schonfelder Oscar
23
5
441
0
0
3
0
37
Wurm Leopold
18
0
0
0
0
0
0
14
Ziegele Robin
27
5
207
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Anspach Niclas
24
0
0
0
0
0
0
5
Bulic Rasim
23
6
115
0
0
0
0
21
Eisenhuth Tobias
22
0
0
0
0
0
0
15
Ernst Sebastian
29
6
482
0
0
2
0
8
Geipl Andreas
32
6
478
0
0
1
0
19
Schmidt Christian
22
0
0
0
0
0
0
10
Viet Christian
25
6
505
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bauer Jonas
21
2
19
0
0
0
0
39
Galjen Dejan
22
1
4
0
0
0
0
20
Ganaus Noah
23
6
168
0
0
0
0
9
Hottmann Eric
24
2
45
0
0
0
0
29
Huth Elias
27
0
0
0
0
0
0
27
Kother Dominik
24
6
468
1
1
1
0
30
Kuhlwetter Christian
28
5
344
0
0
1
0
31
Meyer Max
18
1
11
0
0
0
0
40
Ouro-Tagba Mansour
19
4
54
0
0
0
1
33
Proger Kai
32
6
511
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Enochs Joe
53
Quảng cáo