Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Reggiana, Ý
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ý
Reggiana
Sân vận động:
Mapei Stadium – Città del Tricolore
(Reggio Emilia)
Sức chứa:
21 525
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie B
Coppa Italia
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bardi Francesco
31
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Fiamozzi Riccardo
31
11
736
0
0
1
0
24
Fontanarosa Alessandro
21
7
573
0
0
2
0
17
Libutti Lorenzo
27
6
438
0
0
0
0
44
Lucchesi Lorenzo
21
6
465
1
0
1
0
13
Meroni Andrea
27
12
1080
0
0
2
0
87
Nahounou Yannis
20
1
3
0
0
0
0
4
Rozzio Paolo
32
8
720
0
0
2
0
31
Sampirisi Mario
32
5
216
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cigarini Luca
38
6
88
0
0
2
0
80
Girma Natan
22
6
283
0
0
2
0
25
Ignacchiti Lorenzo
20
10
628
0
0
2
0
27
Maggio Matteo
22
8
312
1
1
2
0
90
Portanova Manolo
24
12
732
2
0
2
0
5
Sersanti Alessandro
22
12
930
1
0
2
0
6
Stulac Leo
30
7
385
0
1
2
0
30
Vergara Antonio
21
11
747
2
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Cavallini Giacomo
19
3
46
0
0
0
0
11
Gondo Cedric
27
9
467
1
1
1
0
7
Marras Manuel
31
6
365
0
1
3
0
18
Okwonkwo Orji
26
8
335
0
0
3
0
23
Pettinari Stefano
32
3
123
0
0
0
0
16
Reinhart Tobias
24
9
715
1
0
2
0
29
Urso Oliver
25
2
39
0
0
0
0
10
Vido Luca
Chấn thương
27
10
432
2
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Viali William
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Motta Edoardo
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Fiamozzi Riccardo
31
1
77
0
0
0
0
17
Libutti Lorenzo
27
1
29
0
0
0
0
13
Meroni Andrea
27
1
90
0
0
1
0
4
Rozzio Paolo
32
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cigarini Luca
38
1
55
0
0
0
0
25
Ignacchiti Lorenzo
20
1
90
0
0
0
0
27
Maggio Matteo
22
1
56
0
0
0
0
5
Sersanti Alessandro
22
1
62
0
0
0
0
30
Vergara Antonio
21
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Cavallini Giacomo
19
1
77
0
0
0
0
11
Gondo Cedric
27
1
90
0
0
0
0
18
Okwonkwo Orji
26
1
35
0
0
0
0
16
Reinhart Tobias
24
1
36
0
0
0
0
29
Urso Oliver
25
1
14
0
0
0
0
10
Vido Luca
Chấn thương
27
1
14
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Viali William
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bardi Francesco
31
12
1080
0
0
0
0
12
Donelli Matteo
18
0
0
0
0
0
0
1
Motta Edoardo
19
1
90
0
0
0
0
99
Sposito Alex
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Fiamozzi Riccardo
31
12
813
0
0
1
0
24
Fontanarosa Alessandro
21
7
573
0
0
2
0
17
Libutti Lorenzo
27
7
467
0
0
0
0
44
Lucchesi Lorenzo
21
6
465
1
0
1
0
13
Meroni Andrea
27
13
1170
0
0
3
0
87
Nahounou Yannis
20
1
3
0
0
0
0
4
Rozzio Paolo
32
9
810
0
0
3
0
31
Sampirisi Mario
32
5
216
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cigarini Luca
38
7
143
0
0
2
0
80
Girma Natan
22
6
283
0
0
2
0
25
Ignacchiti Lorenzo
20
11
718
0
0
2
0
77
Kabashi Elvis
30
0
0
0
0
0
0
27
Maggio Matteo
22
9
368
1
1
2
0
90
Portanova Manolo
24
12
732
2
0
2
0
5
Sersanti Alessandro
22
13
992
1
0
2
0
6
Stulac Leo
30
7
385
0
1
2
0
30
Vergara Antonio
21
12
837
2
1
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Cavallini Giacomo
19
4
123
0
0
0
0
11
Gondo Cedric
27
10
557
1
1
1
0
7
Marras Manuel
31
6
365
0
1
3
0
18
Okwonkwo Orji
26
9
370
0
0
3
0
23
Pettinari Stefano
32
3
123
0
0
0
0
16
Reinhart Tobias
24
10
751
1
0
2
0
29
Urso Oliver
25
3
53
0
0
0
0
10
Vido Luca
Chấn thương
27
11
446
2
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Viali William
49
Quảng cáo