Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Reims, Pháp
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Pháp
Reims
Sân vận động:
Stade Auguste-Delaune
(Reims)
Sức chứa:
21 029
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue 1
Coupe de France
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Diouf Yehvann
25
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Agbadou Emmanuel
27
4
360
0
0
0
0
18
Akieme Sergio
Vỡ quai hàm
26
2
180
1
0
0
0
23
Buta
27
2
176
0
1
1
0
25
De Smet Thibault
26
1
5
0
0
0
0
21
Kipre Cedric
27
3
103
0
0
0
0
92
Kone Abdoul
Chấn thương cơ
19
1
61
0
0
0
0
2
Okumu Joseph
27
3
270
0
0
1
0
55
Sangui Nhoa
18
4
300
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Atangana Edoa Valentin
19
4
342
0
0
1
0
22
Diakite Oumar
20
4
285
1
0
1
0
71
Fofana Yaya-Kader
20
4
229
1
1
1
0
14
Khadra Reda
23
3
68
0
0
0
0
72
Kone Amadou
Thẻ đỏ
19
1
15
0
0
0
1
15
Munetsi Marshall
28
4
360
1
0
1
0
10
Teuma Teddy
30
2
82
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
67
Diakhon Mamadou
18
2
20
0
0
0
0
7
Ito Junya
31
4
351
1
1
0
0
17
Nakamura Keito
24
4
259
1
0
0
0
11
Salama Amine
24
3
49
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Elsner Luka
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Olliero Alexandre
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Agbadou Emmanuel
27
2
180
2
0
0
0
4
Busi Maxime
24
1
71
0
0
0
0
25
De Smet Thibault
26
2
171
0
0
0
0
2
Okumu Joseph
27
2
180
0
0
0
0
56
Prouchet Killian
19
1
9
0
0
0
0
55
Sangui Nhoa
18
1
10
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Fofana Yaya-Kader
20
2
29
0
0
0
0
14
Khadra Reda
23
2
114
0
0
0
0
72
Kone Amadou
Thẻ đỏ
19
2
110
0
0
0
0
10
Teuma Teddy
30
2
172
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
67
Diakhon Mamadou
18
2
120
2
0
0
0
11
Salama Amine
24
2
142
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Elsner Luka
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Butelle Ludovic
41
0
0
0
0
0
0
94
Diouf Yehvann
25
4
360
0
0
0
0
20
Olliero Alexandre
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Agbadou Emmanuel
27
6
540
2
0
0
0
18
Akieme Sergio
Vỡ quai hàm
26
2
180
1
0
0
0
4
Busi Maxime
24
1
71
0
0
0
0
23
Buta
27
2
176
0
1
1
0
38
De La Cruz Borja Maiky Jordan
20
0
0
0
0
0
0
25
De Smet Thibault
26
3
176
0
0
0
0
44
Henry Kobi
20
0
0
0
0
0
0
21
Kipre Cedric
27
3
103
0
0
0
0
92
Kone Abdoul
Chấn thương cơ
19
1
61
0
0
0
0
2
Okumu Joseph
27
5
450
0
0
1
0
56
Prouchet Killian
19
1
9
0
0
0
0
55
Sangui Nhoa
18
5
310
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Atangana Edoa Valentin
19
4
342
0
0
1
0
63
Bamba Mohamed Aboubakar
19
0
0
0
0
0
0
22
Diakite Oumar
20
4
285
1
0
1
0
71
Fofana Yaya-Kader
20
6
258
1
1
1
0
19
Gabriel Moscardo
Chấn thương
18
0
0
0
0
0
0
14
Khadra Reda
23
5
182
0
0
0
0
48
Koeberle Samuel
19
0
0
0
0
0
0
72
Kone Amadou
Thẻ đỏ
19
3
125
0
0
0
1
15
Munetsi Marshall
28
4
360
1
0
1
0
10
Teuma Teddy
30
4
254
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Baradji Adama
16
0
0
0
0
0
0
67
Diakhon Mamadou
18
4
140
2
0
0
0
7
Ito Junya
31
4
351
1
1
0
0
66
Letono Mbondi Christ-Emmanuel
19
0
0
0
0
0
0
17
Nakamura Keito
24
4
259
1
0
0
0
73
Orazi Ikechukwu
17
0
0
0
0
0
0
11
Salama Amine
24
5
191
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Elsner Luka
42
Quảng cáo