Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Rekord Bielsko-Biala Nữ, Ba Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ba Lan
Rekord Bielsko-Biala Nữ
Sân vận động:
Centrum Sportu Rekord
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ekstraliga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Sas Izabela
?
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Gasiorek Martyna
19
11
963
1
0
1
1
88
Gulec Roksana
21
11
763
0
0
1
0
24
Olejniczak Klaudia
27
10
816
0
0
1
0
78
Piekarska Magda
17
8
614
0
0
0
0
66
Witkowska Iga
17
7
454
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Bednarek Alicja
?
7
259
0
0
1
0
16
Cygan Martyna
20
10
823
0
0
1
0
8
Czarnecka Nadia
21
9
492
0
0
0
0
9
Dlugokecka Daria
20
11
726
3
0
0
0
14
Gutowska Julia
18
11
663
2
0
2
0
89
Jaszek Katarzyna
21
9
402
1
0
2
0
7
Szafran Maja
20
8
278
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Adamek Klaudia
23
4
101
1
0
0
0
3
Glinka Agnieszka
22
11
728
0
0
3
0
11
Jendrzejczyk Nicole
19
8
397
0
0
1
0
15
Lichwa Malgorzata
21
11
986
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Buchta Hanna
?
0
0
0
0
0
0
12
Sas Izabela
?
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Gasiorek Martyna
19
11
963
1
0
1
1
88
Gulec Roksana
21
11
763
0
0
1
0
24
Olejniczak Klaudia
27
10
816
0
0
1
0
78
Piekarska Magda
17
8
614
0
0
0
0
66
Witkowska Iga
17
7
454
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Bednarek Alicja
?
7
259
0
0
1
0
16
Cygan Martyna
20
10
823
0
0
1
0
8
Czarnecka Nadia
21
9
492
0
0
0
0
9
Dlugokecka Daria
20
11
726
3
0
0
0
14
Gutowska Julia
18
11
663
2
0
2
0
89
Jaszek Katarzyna
21
9
402
1
0
2
0
7
Szafran Maja
20
8
278
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Adamek Klaudia
23
4
101
1
0
0
0
3
Glinka Agnieszka
22
11
728
0
0
3
0
11
Jendrzejczyk Nicole
19
8
397
0
0
1
0
15
Lichwa Malgorzata
21
11
986
0
0
0
0
25
Zmudka Martyna
?
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo