Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Remo, Brazil
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Brazil
Remo
Sân vận động:
Estadio Evandro Almeida
(Belem)
Sức chứa:
13 792
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Leo Lang
26
2
135
0
0
1
0
88
Marcelo Rangel
36
24
2116
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Diogo Batista
21
18
1499
1
0
4
0
35
Helder Santos
36
6
456
0
0
3
0
14
Jonilson
22
3
255
0
0
0
0
40
Ligger
36
16
1372
1
0
3
1
10
Matheus Anjos
25
12
296
0
0
2
0
38
Rafael Castro
29
16
1379
0
0
1
0
12
Rodrigues Lopes Raimar
22
16
1406
2
0
4
0
15
Ronald
22
10
236
1
0
1
0
6
Savio
29
8
693
0
0
0
0
3
Sheldon
25
5
214
0
0
0
1
23
Vidal
28
8
303
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Adsson
24
8
269
0
0
2
0
4
Bruno
28
18
1154
1
0
5
0
8
Bruno Silva
38
7
545
0
0
6
0
98
Felipe
21
5
175
1
0
1
0
30
Guty
21
1
7
0
0
0
0
56
Henrique Vigia
22
1
45
0
0
0
0
8
Joao Afonso
29
13
861
0
0
4
1
97
Marco Antonio
27
17
846
1
0
0
1
16
Paulinho Curua
27
18
1049
1
0
4
1
20
Thalys
24
5
414
0
0
1
0
9
Ytalo
36
21
1389
5
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Giovanni Pavani
27
24
2021
3
0
6
0
47
Guilherme Cachoeira
22
8
311
0
0
1
0
22
Jaderson
24
24
2007
4
0
2
1
77
Jonny
26
1
1
0
0
0
0
21
Kelvin
31
17
534
0
0
2
0
11
Pedro Vitor
26
18
1035
3
0
8
0
95
Rodrigo Alves
29
11
445
1
0
1
0
29
Vinicius Kanu
21
2
62
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rodrigo Santana
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Leo Lang
26
2
135
0
0
1
0
88
Marcelo Rangel
36
24
2116
0
0
3
0
61
Victor Lube
30
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Diogo Batista
21
18
1499
1
0
4
0
35
Helder Santos
36
6
456
0
0
3
0
14
Jonilson
22
3
255
0
0
0
0
40
Ligger
36
16
1372
1
0
3
1
10
Matheus Anjos
25
12
296
0
0
2
0
38
Rafael Castro
29
16
1379
0
0
1
0
12
Rodrigues Lopes Raimar
22
16
1406
2
0
4
0
15
Ronald
22
10
236
1
0
1
0
6
Savio
29
8
693
0
0
0
0
3
Sheldon
25
5
214
0
0
0
1
23
Vidal
28
8
303
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Adsson
24
8
269
0
0
2
0
4
Bruno
28
18
1154
1
0
5
0
8
Bruno Silva
38
7
545
0
0
6
0
98
Felipe
21
5
175
1
0
1
0
30
Guty
21
1
7
0
0
0
0
56
Henrique Vigia
22
1
45
0
0
0
0
8
Joao Afonso
29
13
861
0
0
4
1
97
Marco Antonio
27
17
846
1
0
0
1
16
Paulinho Curua
27
18
1049
1
0
4
1
20
Thalys
24
5
414
0
0
1
0
9
Ytalo
36
21
1389
5
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Giovanni Pavani
27
24
2021
3
0
6
0
47
Guilherme Cachoeira
22
8
311
0
0
1
0
22
Jaderson
24
24
2007
4
0
2
1
77
Jonny
26
1
1
0
0
0
0
21
Kelvin
31
17
534
0
0
2
0
11
Pedro Vitor
26
18
1035
3
0
8
0
95
Rodrigo Alves
29
11
445
1
0
1
0
29
Vinicius Kanu
21
2
62
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rodrigo Santana
42
Quảng cáo