Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Renate, Ý
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ý
Renate
Sân vận động:
Mino Favini
(Meda)
Sức chứa:
2 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Nobile Tommaso
27
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Anghileri Marco
33
4
360
0
0
0
0
5
Auriletto Simone
25
4
360
0
0
1
0
50
Pellizzari Stefano
27
1
11
0
0
0
0
91
Regonesi Iacopo
20
1
90
0
0
1
0
21
Riviera Corrado
19
3
270
0
0
1
0
41
Spedalieri Jonathan
22
4
360
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bonetti Andrea
21
2
172
0
0
0
0
14
Cali Michele
30
2
46
0
0
1
0
11
Delcarro Andrea
31
4
360
1
0
2
0
32
Ghezzi Andrea
23
3
107
0
0
0
0
44
Mazzaroppi Stefano
21
4
104
0
0
0
0
25
Vassallo Francesco
30
3
248
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bocalon Riccardo
35
4
247
0
0
0
0
77
De Leo Lorenzo
19
3
181
0
0
1
0
27
Di Nolfo Francesco
26
4
213
1
0
1
0
9
Egharevba Destiny
21
3
108
1
0
0
0
37
Plescia Vincenzo
26
4
201
1
0
0
0
23
Siega Nicholas
33
3
178
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bartoccioni Andrea
20
0
0
0
0
0
0
30
Nobile Tommaso
27
4
360
0
0
0
0
1
Ombra Francesco
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Anghileri Marco
33
4
360
0
0
0
0
5
Auriletto Simone
25
4
360
0
0
1
0
3
Gardoni Paolo
19
0
0
0
0
0
0
Meloni Michele
19
0
0
0
0
0
0
50
Pellizzari Stefano
27
1
11
0
0
0
0
4
Possenti Marcello
32
0
0
0
0
0
0
91
Regonesi Iacopo
20
1
90
0
0
1
0
21
Riviera Corrado
19
3
270
0
0
1
0
41
Spedalieri Jonathan
22
4
360
0
0
1
0
71
Ziu Davide
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bonetti Andrea
21
2
172
0
0
0
0
14
Cali Michele
30
2
46
0
0
1
0
72
Ciarmoli Lorenzo
19
0
0
0
0
0
0
11
Delcarro Andrea
31
4
360
1
0
2
0
2
Eleuteri Alessandro
26
0
0
0
0
0
0
8
Esposito Gianluca
29
0
0
0
0
0
0
32
Ghezzi Andrea
23
3
107
0
0
0
0
44
Mazzaroppi Stefano
21
4
104
0
0
0
0
10
Procaccio Andrea
28
0
0
0
0
0
0
25
Vassallo Francesco
30
3
248
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bocalon Riccardo
35
4
247
0
0
0
0
77
De Leo Lorenzo
19
3
181
0
0
1
0
27
Di Nolfo Francesco
26
4
213
1
0
1
0
9
Egharevba Destiny
21
3
108
1
0
0
0
37
Plescia Vincenzo
26
4
201
1
0
0
0
23
Siega Nicholas
33
3
178
0
0
1
0
Quảng cáo