Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Rennes, Pháp
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Pháp
Rennes
Sân vận động:
Stade de la Route de Lorient
(Rennes)
Sức chứa:
29 778
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Mandanda Steve
39
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Assignon Lorenz
24
9
460
0
1
3
0
15
Faye Mikayil
20
5
305
0
0
1
0
33
Hateboer Hans
30
10
560
0
0
1
0
18
Nagida Mahamadou
19
4
42
0
0
0
0
55
Ostigard Leo
24
8
534
1
0
3
0
36
Seidu Alidu
24
9
700
0
0
4
0
3
Truffert Adrien
23
10
751
0
0
2
0
4
Wooh Christopher
23
9
766
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Blas Ludovic
26
10
867
3
2
2
0
20
Gomez Carlos Andres
22
5
223
1
0
0
0
7
Gronbaek Albert
23
10
557
1
1
1
0
17
James Jordan
20
3
30
0
0
1
0
28
Kamara Glen
29
9
524
0
1
0
0
6
Matusiwa Azor
26
9
738
0
0
1
0
8
Santamaria Baptiste
29
8
392
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Gouiri Amine
24
10
574
1
1
0
0
27
Jota
25
5
207
1
0
0
0
9
Kalimuendo Arnaud
22
9
673
3
0
0
0
19
Meister Tony
20
4
63
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stephan Julien
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Gallon Gauthier
31
0
0
0
0
0
0
40
Lembet Geoffrey
36
0
0
0
0
0
0
30
Mandanda Steve
39
10
900
0
0
0
0
Silistrie Mathys
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Ait Boudlal Abdelhamid
18
0
0
0
0
0
0
22
Assignon Lorenz
24
9
460
0
1
3
0
15
Faye Mikayil
20
5
305
0
0
1
0
33
Hateboer Hans
30
10
560
0
0
1
0
18
Nagida Mahamadou
19
4
42
0
0
0
0
Ngangue Maurice
19
0
0
0
0
0
0
55
Ostigard Leo
24
8
534
1
0
3
0
36
Seidu Alidu
24
9
700
0
0
4
0
Soukouna Isiaka
18
0
0
0
0
0
0
3
Truffert Adrien
23
10
751
0
0
2
0
4
Wooh Christopher
23
9
766
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Ahamada Naouirou
22
0
0
0
0
0
0
11
Blas Ludovic
26
10
867
3
2
2
0
38
Cisse Djaoui
20
0
0
0
0
0
0
20
Gomez Carlos Andres
22
5
223
1
0
0
0
7
Gronbaek Albert
23
10
557
1
1
1
0
17
James Jordan
20
3
30
0
0
1
0
28
Kamara Glen
29
9
524
0
1
0
0
8
Limon Paolo
18
0
0
0
0
0
0
6
Matusiwa Azor
26
9
738
0
0
1
0
8
Santamaria Baptiste
29
8
392
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Do Marcolino Henrick
18
0
0
0
0
0
0
10
Gouiri Amine
24
10
574
1
1
0
0
27
Jota
25
5
207
1
0
0
0
9
Kalimuendo Arnaud
22
9
673
3
0
0
0
19
Meister Tony
20
4
63
1
0
0
0
Mukiele Nordan
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stephan Julien
44
Quảng cáo