Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Seraing, Bỉ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bỉ
Seraing
Sân vận động:
Stade du Pairay
(Seraing)
Sức chứa:
8 207
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Challenger Pro League
Belgian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ba Ousmane
22
2
180
0
0
1
0
16
Margueron Lucas
23
8
706
0
0
1
1
30
de Ridder Geronimo
22
1
13
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Allione Maxime
24
9
560
2
0
2
0
28
Droehnle Ruben
26
10
887
0
1
0
0
22
Lawson Yannis
19
10
659
0
0
0
0
32
Lukebadio Noa
22
3
31
0
0
1
0
2
Marloye Sacha
17
7
349
0
0
3
0
15
Ndiaye Cheikhou Omar
22
9
567
0
0
4
0
6
Solheid Noah
21
9
810
0
0
0
0
4
Tshibuabua Marvin
22
10
850
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Alalabang George
?
5
157
0
0
0
0
38
Bouchentouf Nabil
21
1
12
0
0
0
0
17
Boukteb Bassim
23
4
168
0
0
0
0
27
Cachbach Mathieu
23
8
644
0
1
2
0
7
Camara Mohamed
20
9
495
1
0
1
0
23
Diarra Djibril
20
2
104
0
0
0
0
10
Faye Saliou
18
6
309
1
0
2
0
20
Perrey Sonny
22
3
113
0
0
0
0
21
Scarpinati Matteo
19
4
30
0
0
0
0
8
Schouterden Nils
35
10
877
1
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Fall Pape Moussa
20
8
720
2
0
1
0
9
Mokhtari Youssef
20
1
90
0
0
0
0
11
Muland Kayij Matthieu Maximilien
21
7
458
0
0
1
1
6
Serwy Noah
21
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Leye M'Baye
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Margueron Lucas
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Droehnle Ruben
26
1
90
0
0
0
0
22
Lawson Yannis
19
1
31
0
0
0
0
32
Lukebadio Noa
22
1
31
0
0
0
0
2
Marloye Sacha
17
1
60
0
0
0
0
4
Tshibuabua Marvin
22
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Alalabang George
?
1
79
0
0
0
0
17
Boukteb Bassim
23
1
60
0
0
0
0
27
Cachbach Mathieu
23
1
12
0
0
1
0
7
Camara Mohamed
20
1
90
0
0
0
0
10
Faye Saliou
18
1
90
0
0
0
0
18
Leye Tidiane
?
1
60
0
0
1
0
21
Scarpinati Matteo
19
1
90
0
0
1
0
8
Schouterden Nils
35
1
12
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Fall Pape Moussa
20
1
31
0
0
0
0
11
Muland Kayij Matthieu Maximilien
21
1
79
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Leye M'Baye
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ba Ousmane
22
2
180
0
0
1
0
16
Margueron Lucas
23
9
796
0
0
1
1
31
Ngoua Boris
21
0
0
0
0
0
0
40
Pirson Loris
18
0
0
0
0
0
0
30
de Ridder Geronimo
22
1
13
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Allione Maxime
24
9
560
2
0
2
0
5
Bah Mamadou
21
0
0
0
0
0
0
28
Droehnle Ruben
26
11
977
0
1
0
0
22
Lawson Yannis
19
11
690
0
0
0
0
32
Lukebadio Noa
22
4
62
0
0
1
0
2
Marloye Sacha
17
8
409
0
0
3
0
15
Ndiaye Cheikhou Omar
22
9
567
0
0
4
0
24
Obissa Sidney
24
0
0
0
0
0
0
6
Solheid Noah
21
9
810
0
0
0
0
4
Tshibuabua Marvin
22
11
940
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Alalabang George
?
6
236
0
0
0
0
38
Bouchentouf Nabil
21
1
12
0
0
0
0
17
Boukteb Bassim
23
5
228
0
0
0
0
27
Cachbach Mathieu
23
9
656
0
1
3
0
7
Camara Mohamed
20
10
585
1
0
1
0
23
Diarra Djibril
20
2
104
0
0
0
0
10
Faye Saliou
18
7
399
1
0
2
0
18
Leye Tidiane
?
1
60
0
0
1
0
80
Longonda Jean-Pierre
22
0
0
0
0
0
0
20
Perrey Sonny
22
3
113
0
0
0
0
21
Scarpinati Matteo
19
5
120
0
0
1
0
8
Schouterden Nils
35
11
889
1
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Fall Pape Moussa
20
9
751
2
0
1
0
9
Mokhtari Youssef
20
1
90
0
0
0
0
11
Muland Kayij Matthieu Maximilien
21
8
537
0
0
1
1
6
Serwy Noah
21
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Leye M'Baye
41
Quảng cáo