Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Richmond Kickers, Mỹ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Mỹ
Richmond Kickers
Sân vận động:
City Stadium
(Richmond)
Sức chứa:
22 611
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
USL League One
USL League One Cup
Cup Mỹ Mở rộng
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jara Pablo
30
11
990
0
0
1
0
13
Shellow Ryan
27
5
450
0
0
0
0
35
Sneddon James
18
7
630
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Aune Nathan
28
9
521
0
0
0
0
2
Barnathan Dakota
26
21
1611
0
0
0
1
16
Cela Klaidi
25
7
562
1
0
4
0
3
Cole Chris
28
4
173
0
0
0
0
4
Fitch Simon
25
23
2070
1
2
6
0
14
Franca
25
12
605
1
0
2
0
34
Howell Beckett
19
2
21
0
0
0
0
5
Schenfeld Maximiliano
32
22
1791
1
1
9
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Billhardt Adrian
27
17
1296
5
1
1
0
38
Garnett Griffin
18
21
1690
0
1
1
0
8
Joao Gomiero
27
14
431
2
2
0
0
7
Johnson Landon
17
8
156
0
0
3
1
45
Kirkland Joshua
?
6
251
0
0
0
0
6
Moran Zacarias
28
22
1548
0
1
11
0
27
O'Dwyer Chandler
25
23
1552
6
2
7
0
17
Vaughan James
29
20
1160
0
0
7
0
10
Vinyals Nil
28
23
1698
2
4
6
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bosua Arthur
28
13
468
0
1
1
0
15
Pineda Tony
24
13
414
0
0
0
0
11
Sierakowski Ryan
27
20
1160
1
1
3
0
37
Simmonds Nicholas
17
5
150
0
0
1
0
19
Sukow Justin
26
9
459
0
1
1
0
32
Terzaghi Emiliano
31
14
910
3
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sawatzky Darren
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jara Pablo
30
3
270
0
0
0
0
13
Shellow Ryan
27
4
360
0
0
0
0
35
Sneddon James
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Aune Nathan
28
5
195
0
0
3
0
2
Barnathan Dakota
26
7
580
0
0
3
0
3
Cole Chris
28
2
97
0
0
0
0
4
Fitch Simon
25
8
699
0
2
1
0
14
Franca
25
6
413
0
0
3
0
5
Schenfeld Maximiliano
32
8
578
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Billhardt Adrian
27
7
544
2
1
1
0
38
Garnett Griffin
18
8
580
0
0
0
0
8
Joao Gomiero
27
6
152
0
1
0
0
7
Johnson Landon
17
3
102
0
1
0
0
6
Moran Zacarias
28
6
466
0
0
2
0
27
O'Dwyer Chandler
25
7
472
2
0
1
0
17
Vaughan James
29
7
555
0
0
4
0
10
Vinyals Nil
28
6
540
2
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bosua Arthur
28
5
160
0
0
0
0
15
Pineda Tony
24
5
173
0
0
2
0
11
Sierakowski Ryan
27
7
356
1
1
0
0
37
Simmonds Nicholas
17
1
3
0
0
0
0
19
Sukow Justin
26
5
328
2
0
0
0
32
Terzaghi Emiliano
31
4
232
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sawatzky Darren
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jara Pablo
30
1
90
0
0
0
0
13
Shellow Ryan
27
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Barnathan Dakota
26
2
210
2
0
0
0
3
Cole Chris
28
2
107
0
0
0
0
4
Fitch Simon
25
2
210
0
0
0
0
34
Howell Beckett
19
2
18
0
0
1
0
5
Schenfeld Maximiliano
32
1
89
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Billhardt Adrian
27
3
164
1
1
0
0
38
Garnett Griffin
18
2
209
0
0
0
0
8
Joao Gomiero
27
1
77
0
0
0
0
7
Johnson Landon
17
2
18
0
0
0
0
6
Moran Zacarias
28
2
195
0
0
1
0
27
O'Dwyer Chandler
25
2
136
1
0
0
0
17
Vaughan James
29
2
75
0
0
0
0
10
Vinyals Nil
28
2
165
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bosua Arthur
28
2
155
0
0
0
0
11
Sierakowski Ryan
27
2
131
1
0
0
0
37
Simmonds Nicholas
17
1
46
0
0
1
0
19
Sukow Justin
26
2
106
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sawatzky Darren
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jara Pablo
30
15
1350
0
0
1
0
13
Shellow Ryan
27
10
930
0
0
0
0
35
Sneddon James
18
8
720
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Aune Nathan
28
14
716
0
0
3
0
2
Barnathan Dakota
26
30
2401
2
0
3
1
16
Cela Klaidi
25
7
562
1
0
4
0
3
Cole Chris
28
8
377
0
0
0
0
4
Fitch Simon
25
33
2979
1
4
7
0
14
Franca
25
18
1018
1
0
5
0
34
Howell Beckett
19
4
39
0
0
1
0
5
Schenfeld Maximiliano
32
31
2458
1
1
13
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Billhardt Adrian
27
27
2004
8
3
2
0
38
Garnett Griffin
18
31
2479
0
1
1
0
8
Joao Gomiero
27
21
660
2
3
0
0
7
Johnson Landon
17
13
276
0
1
3
1
45
Kirkland Joshua
?
6
251
0
0
0
0
6
Moran Zacarias
28
30
2209
0
1
14
0
27
O'Dwyer Chandler
25
32
2160
9
2
8
0
17
Vaughan James
29
29
1790
0
0
11
0
10
Vinyals Nil
28
31
2403
5
6
9
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bosua Arthur
28
20
783
0
1
1
0
15
Pineda Tony
24
18
587
0
0
2
0
11
Sierakowski Ryan
27
29
1647
3
2
3
0
37
Simmonds Nicholas
17
7
199
0
0
2
0
19
Sukow Justin
26
16
893
2
1
1
0
32
Terzaghi Emiliano
31
18
1142
3
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sawatzky Darren
51
Quảng cáo