Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Riga FC, Latvia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Latvia
Riga FC
Sân vận động:
Skonto stadions
(Riga)
Sức chứa:
6 747
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Virsliga
Super Cup
Latvian Cup
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Matrevics Rihards
25
8
720
0
0
1
0
16
Purins Nils
26
22
1980
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Cernomordijs Antonijs
27
21
1832
2
0
7
0
35
Erquiaga Ivan
26
20
1320
1
3
4
0
4
Galo Orlando
24
2
77
0
0
0
0
33
Iljins Kirils
23
18
1021
0
1
2
0
13
Jurkovskis Raivis
27
29
2364
1
3
2
0
21
Musah Baba
25
20
1692
2
0
5
0
25
Muzinga Ngonda
29
15
1148
0
2
3
0
3
Ngom Mouhamed
24
16
1362
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Ankrah Ahmed
22
3
192
0
0
1
0
14
Babec Hrvoje
25
27
2256
2
2
3
0
23
Daskevics Eduards
22
28
1526
3
7
2
0
17
Galajevs Ivans
18
1
7
0
0
0
0
17
Gueye Pape Bacary
21
2
120
0
1
0
0
8
Jojic Milos
32
23
1364
0
7
2
0
77
Mankenda Gauthier
27
28
1614
4
9
3
0
20
Muscia Gonzalo
24
18
811
1
1
2
0
15
Nguena Kemehlo
24
21
1314
7
1
1
0
13
Orosco Brian
26
21
1070
2
4
4
1
11
Pena Brian
22
20
769
6
2
3
0
10
Putrans Daniils
18
1
16
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Contreras Anthony
24
7
382
5
0
1
0
10
Reginaldo Ramires
23
6
396
5
1
0
0
18
Regza Marko
25
28
1604
17
4
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Valakari Simo
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Matrevics Rihards
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Cernomordijs Antonijs
27
1
90
0
0
0
0
13
Jurkovskis Raivis
27
1
90
0
0
0
0
21
Musah Baba
25
1
90
0
0
1
0
3
Ngom Mouhamed
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Babec Hrvoje
25
1
90
0
0
1
0
23
Daskevics Eduards
22
1
38
0
0
0
0
77
Mankenda Gauthier
27
1
27
1
0
0
0
15
Nguena Kemehlo
24
1
53
0
0
0
0
13
Orosco Brian
26
1
38
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Regza Marko
25
1
38
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Valakari Simo
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Matrevics Rihards
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Cernomordijs Antonijs
27
2
158
0
0
1
0
35
Erquiaga Ivan
26
1
45
0
0
0
0
33
Iljins Kirils
23
1
90
0
0
0
0
13
Jurkovskis Raivis
27
2
159
0
0
0
0
21
Musah Baba
25
2
69
1
0
0
0
25
Muzinga Ngonda
29
1
90
0
0
0
0
3
Ngom Mouhamed
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Babec Hrvoje
25
1
68
0
0
1
0
23
Daskevics Eduards
22
1
90
1
0
0
0
8
Jojic Milos
32
1
18
0
0
1
0
77
Mankenda Gauthier
27
2
68
0
0
0
0
20
Muscia Gonzalo
24
1
90
0
0
0
0
15
Nguena Kemehlo
24
1
23
0
0
0
0
13
Orosco Brian
26
2
180
0
0
0
0
11
Pena Brian
22
2
141
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Contreras Anthony
24
2
90
2
0
0
0
10
Reginaldo Ramires
23
2
91
1
0
0
0
18
Regza Marko
25
2
69
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Valakari Simo
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Matrevics Rihards
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Cernomordijs Antonijs
27
2
180
0
0
0
0
35
Erquiaga Ivan
26
2
158
0
0
0
0
4
Galo Orlando
24
1
90
0
0
0
0
13
Jurkovskis Raivis
27
2
158
0
0
0
0
25
Muzinga Ngonda
29
1
23
0
0
0
0
3
Ngom Mouhamed
24
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Babec Hrvoje
25
2
180
1
0
1
0
23
Daskevics Eduards
22
2
10
0
0
0
0
8
Jojic Milos
32
2
156
0
0
0
0
77
Mankenda Gauthier
27
2
56
0
0
0
0
15
Nguena Kemehlo
24
1
57
0
0
0
0
13
Orosco Brian
26
2
23
0
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Contreras Anthony
24
2
148
0
0
0
0
10
Reginaldo Ramires
23
2
179
0
0
1
0
18
Regza Marko
25
2
10
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Valakari Simo
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Keziks Karlis
19
0
0
0
0
0
0
1
Matrevics Rihards
25
13
1170
0
0
1
0
16
Purins Nils
26
22
1980
0
0
0
0
12
Zommers Kristaps
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Cernomordijs Antonijs
27
26
2260
2
0
8
0
35
Erquiaga Ivan
26
23
1523
1
3
4
0
4
Galo Orlando
24
3
167
0
0
0
0
33
Iljins Kirils
23
19
1111
0
1
2
0
13
Jurkovskis Raivis
27
34
2771
1
3
2
0
21
Musah Baba
25
23
1851
3
0
6
0
25
Muzinga Ngonda
29
17
1261
0
2
3
0
3
Ngom Mouhamed
24
20
1722
0
0
2
1
4
Semesko Maksims
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Ankrah Ahmed
22
3
192
0
0
1
0
14
Babec Hrvoje
25
31
2594
3
2
6
0
23
Daskevics Eduards
22
32
1664
4
7
2
0
17
Galajevs Ivans
18
1
7
0
0
0
0
17
Gueye Pape Bacary
21
2
120
0
1
0
0
8
Jojic Milos
32
26
1538
0
7
3
0
77
Mankenda Gauthier
27
33
1765
5
9
3
0
6
Mickevics Tomass
18
0
0
0
0
0
0
20
Muscia Gonzalo
24
19
901
1
1
2
0
15
Nguena Kemehlo
24
24
1447
7
1
1
0
13
Orosco Brian
26
26
1311
2
5
4
2
11
Pena Brian
22
22
910
6
2
3
0
10
Putrans Daniils
18
1
16
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Contreras Anthony
24
11
620
7
0
1
0
10
Reginaldo Ramires
23
10
666
6
1
1
0
18
Regza Marko
25
33
1721
18
4
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Valakari Simo
51
Quảng cáo