Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Rijeka, Croatia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Croatia
Rijeka
Sân vận động:
Stadion HNK Rijeka
(Rijeka)
Sức chứa:
8 279
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
HNL
Croatian Cup
Europa League
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Posavec Josip
28
1
90
0
0
0
0
13
Zlomislic Martin
26
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Cabraja Marijan
27
2
127
0
0
0
0
34
Devetak Mladen
25
10
790
0
0
1
0
5
Galesic Niko
23
10
800
2
0
0
0
3
Goda Bruno
26
1
1
0
0
0
0
45
Majstorovic Ante
31
9
689
0
1
3
0
6
Radeljic Stjepan
27
11
732
2
0
2
0
28
Smolcic Ivan
24
11
943
1
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Fruk Toni
23
12
812
3
3
0
0
14
Gojak Amer
27
7
255
0
1
1
0
21
Ilinkovic Silvio
22
4
116
0
0
0
0
4
Jankovic Niko
Thẻ vàng
23
12
1042
1
2
3
0
87
Pasalic Marco
24
12
928
2
2
1
0
8
Petrovic Dejan
26
12
965
0
1
2
0
18
Selahi Lindon
25
9
368
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Andric Komnen
29
9
448
1
1
1
0
30
Bogojevic Bruno
26
7
310
0
1
0
0
27
Butic Simun
18
5
97
1
0
1
0
7
Djouahra Nais
24
4
38
0
0
0
0
20
Dogan Dominik
25
3
87
0
0
0
0
77
Perica Stipe
29
6
177
0
0
0
0
41
Rukavina Gabriel
20
11
492
1
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dalovic Radomir
42
Raic-Sudar Darko
52
Sopic Zeljko
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Zlomislic Martin
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Cabraja Marijan
27
1
90
0
0
0
0
5
Galesic Niko
23
1
90
0
0
1
0
45
Majstorovic Ante
31
1
90
0
0
0
0
6
Radeljic Stjepan
27
1
0
1
0
0
0
28
Smolcic Ivan
24
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Fruk Toni
23
1
69
0
0
0
0
14
Gojak Amer
27
1
90
0
0
1
0
21
Ilinkovic Silvio
22
1
22
0
0
0
0
87
Pasalic Marco
24
2
69
3
0
1
0
18
Selahi Lindon
25
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Andric Komnen
29
2
21
1
0
0
0
30
Bogojevic Bruno
26
1
46
0
0
0
0
27
Butic Simun
18
1
22
1
0
0
0
20
Dogan Dominik
25
1
25
0
0
0
0
77
Perica Stipe
29
1
46
0
0
0
0
41
Rukavina Gabriel
20
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dalovic Radomir
42
Raic-Sudar Darko
52
Sopic Zeljko
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Posavec Josip
28
1
38
0
0
1
0
13
Zlomislic Martin
26
4
323
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Cabraja Marijan
27
3
230
0
0
0
0
34
Devetak Mladen
25
1
90
0
0
0
0
5
Galesic Niko
23
4
360
1
0
2
0
45
Majstorovic Ante
31
3
44
0
0
0
0
6
Radeljic Stjepan
27
4
329
0
0
0
0
28
Smolcic Ivan
24
3
193
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Fruk Toni
23
4
248
0
0
1
0
4
Jankovic Niko
Thẻ vàng
23
4
353
0
1
1
0
87
Pasalic Marco
24
4
338
0
0
2
0
8
Petrovic Dejan
26
4
326
1
0
1
0
18
Selahi Lindon
25
4
168
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bogojevic Bruno
26
4
221
0
0
0
0
27
Butic Simun
18
3
30
0
0
0
0
7
Djouahra Nais
24
1
7
0
0
0
0
41
Rukavina Gabriel
20
2
58
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dalovic Radomir
42
Raic-Sudar Darko
52
Sopic Zeljko
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Zlomislic Martin
26
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Devetak Mladen
25
2
136
0
0
0
0
5
Galesic Niko
23
2
180
0
0
0
0
45
Majstorovic Ante
31
2
135
0
0
1
0
6
Radeljic Stjepan
27
1
46
0
0
1
0
28
Smolcic Ivan
24
2
127
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Fruk Toni
23
2
136
0
0
1
0
4
Jankovic Niko
Thẻ vàng
23
2
159
0
1
1
0
87
Pasalic Marco
24
2
171
0
0
1
0
8
Petrovic Dejan
26
2
180
0
0
1
0
18
Selahi Lindon
25
2
67
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Andric Komnen
29
2
27
0
0
0
0
30
Bogojevic Bruno
26
2
99
0
0
0
0
7
Djouahra Nais
24
1
45
0
0
0
0
41
Rukavina Gabriel
20
1
22
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dalovic Radomir
42
Raic-Sudar Darko
52
Sopic Zeljko
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Maric Domagoj Ivan
18
0
0
0
0
0
0
1
Posavec Josip
28
2
128
0
0
1
0
13
Zlomislic Martin
26
18
1583
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Burcul Bruno
19
0
0
0
0
0
0
32
Cabraja Marijan
27
6
447
0
0
0
0
34
Devetak Mladen
25
13
1016
0
0
1
0
66
Dilaver Emir
33
0
0
0
0
0
0
5
Galesic Niko
23
17
1430
3
0
3
0
3
Goda Bruno
26
1
1
0
0
0
0
2
Kitin Lovro
17
0
0
0
0
0
0
45
Majstorovic Ante
31
15
958
0
1
4
0
6
Radeljic Stjepan
27
17
1107
3
0
3
0
28
Smolcic Ivan
24
17
1308
1
1
2
0
15
Valincic Roko
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Babic Andro
20
0
0
0
0
0
0
10
Fruk Toni
23
19
1265
3
3
2
0
14
Gojak Amer
27
8
345
0
1
2
0
21
Ilinkovic Silvio
22
5
138
0
0
0
0
4
Jankovic Niko
Thẻ vàng
23
18
1554
1
4
5
0
87
Pasalic Marco
24
20
1506
5
2
5
0
8
Petrovic Dejan
26
18
1471
1
1
4
0
18
Selahi Lindon
25
16
693
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Andric Komnen
29
13
496
2
1
1
0
17
Bilajac Jakov
18
0
0
0
0
0
0
30
Bogojevic Bruno
26
14
676
0
1
0
0
27
Butic Simun
18
9
149
2
0
1
0
7
Djouahra Nais
24
6
90
0
0
0
0
20
Dogan Dominik
25
4
112
0
0
0
0
22
Jakac Noel
18
0
0
0
0
0
0
77
Perica Stipe
29
7
223
0
0
0
0
41
Rukavina Gabriel
20
15
662
1
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dalovic Radomir
42
Raic-Sudar Darko
52
Sopic Zeljko
50
Quảng cáo