Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Rijnsburgse Boys, Hà Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Hà Lan
Rijnsburgse Boys
Sân vận động:
Sportpark Middelmors
(Rijnsburg)
Sức chứa:
6 100
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tweede Divisie
KNVB Beker
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Zonneveld Wesley
32
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Kramer Sjors
24
6
221
0
0
0
0
4
Walraven Daan
25
11
921
0
0
2
1
5
Zandbergen Rob
33
12
1005
1
0
0
0
20
van Haaften Thomas
22
4
118
0
0
0
0
26
van Kempen George
22
10
848
0
2
1
0
3
van der Plas Dennis
31
6
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bijen Tom
26
11
240
2
1
0
0
2
Gielisse Roderick
34
10
219
0
1
1
0
8
Klaver Nino
22
12
1055
0
1
0
0
6
Ros Bram
26
12
1023
0
0
0
0
10
Spruijt Jeroen
30
12
964
6
5
1
0
17
de Haas Johan
21
1
14
0
0
0
0
30
van Rooijen Steff
25
11
890
1
1
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Asante Delano
24
10
881
2
6
1
0
7
Kariouh Ilias
23
12
871
3
5
0
0
11
Slierendrecht Anthony
20
9
193
3
1
0
0
9
Van der Moot Dani
27
11
329
4
0
0
0
14
van der Weijden Mark
28
12
970
13
3
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Zonneveld Wesley
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Kramer Sjors
24
1
13
0
0
0
0
4
Walraven Daan
25
1
90
0
0
0
0
5
Zandbergen Rob
33
1
90
0
0
0
0
26
van Kempen George
22
1
78
0
0
0
0
3
van der Plas Dennis
31
1
5
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bijen Tom
26
1
13
0
0
0
0
8
Klaver Nino
22
1
90
0
0
1
0
6
Ros Bram
26
2
90
1
0
1
0
10
Spruijt Jeroen
30
1
90
0
0
0
0
30
van Rooijen Steff
25
1
86
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Asante Delano
24
1
90
1
0
0
0
7
Kariouh Ilias
23
1
78
0
0
0
0
9
Van der Moot Dani
27
1
20
1
0
0
0
14
van der Weijden Mark
28
1
71
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Lesger Patrick
22
0
0
0
0
0
0
1
Zonneveld Wesley
32
13
1170
0
0
0
0
16
Zuidema Guus
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Kramer Sjors
24
7
234
0
0
0
0
4
Walraven Daan
25
12
1011
0
0
2
1
5
Zandbergen Rob
33
13
1095
1
0
0
0
20
van Haaften Thomas
22
4
118
0
0
0
0
26
van Kempen George
22
11
926
0
2
1
0
29
van Ommeren Gio
19
0
0
0
0
0
0
15
van der Meer Robin
29
0
0
0
0
0
0
3
van der Plas Dennis
31
7
95
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bijen Tom
26
12
253
2
1
0
0
2
Gielisse Roderick
34
10
219
0
1
1
0
8
Klaver Nino
22
13
1145
0
1
1
0
6
Ros Bram
26
14
1113
1
0
1
0
10
Spruijt Jeroen
30
13
1054
6
5
1
0
17
de Haas Johan
21
1
14
0
0
0
0
30
van Rooijen Steff
25
12
976
1
1
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Asante Delano
24
11
971
3
6
1
0
7
Kariouh Ilias
23
13
949
3
5
0
0
11
Slierendrecht Anthony
20
9
193
3
1
0
0
9
Van der Moot Dani
27
12
349
5
0
0
0
14
van der Weijden Mark
28
13
1041
14
3
1
0
Quảng cáo