Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Rimini, Ý
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ý
Rimini
Sân vận động:
Stadio Romeo Neri
(Rimini)
Sức chứa:
9 768
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng B
Serie C - Lên hạng - Play Offs
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Colombi Simone
33
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bellodi Gabriele
24
2
82
0
0
1
0
46
Cinquegrano Simone
20
3
80
0
0
0
0
3
Falbo Luca
24
3
190
0
0
0
0
6
Gorelli Matteo
33
4
306
0
0
2
0
98
Lepri Tomas
21
4
251
0
0
0
0
28
Longobardi Gianluca
21
3
245
1
0
1
0
8
Semeraro Francesco
23
3
174
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
De Vitis Alessandro
32
2
94
1
0
0
0
29
Dobrev Kristian
23
1
23
0
0
0
0
5
Fiorini Mattia
23
2
136
0
0
0
0
80
Garetto Marco
23
4
297
1
0
2
0
33
Langella Christian
24
4
360
0
0
2
0
25
Lombardi Alessandro
24
2
48
0
0
0
0
10
Malagrida Lorenzo
20
3
270
0
0
0
0
23
Megelaitis Linas
26
4
360
0
0
0
0
21
Piccoli Marco
22
1
10
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cernigoi Iacopo
29
3
164
1
0
0
0
77
Cioffi Antonio
21
3
225
0
0
0
0
97
Parigi Giacomo
28
4
181
0
0
1
0
34
Ubaldi Leonardo
25
3
122
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Colombi Simone
33
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Gorelli Matteo
33
2
180
0
0
0
0
98
Lepri Tomas
21
2
169
0
0
0
0
8
Semeraro Francesco
23
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Garetto Marco
23
2
99
0
0
0
0
33
Langella Christian
24
2
180
0
0
0
0
10
Malagrida Lorenzo
20
2
144
0
0
0
0
23
Megelaitis Linas
26
2
180
0
0
1
0
28
Sala Jacopo
32
2
166
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cernigoi Iacopo
29
1
8
1
0
1
0
34
Ubaldi Leonardo
25
2
26
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Colombi Simone
33
6
540
0
0
0
0
22
Ferretti Luca
20
0
0
0
0
0
0
12
Sammarini Samuele
18
0
0
0
0
0
0
1
Vitali Leonardo
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bellodi Gabriele
24
2
82
0
0
1
0
2
Brisku Bryan
18
0
0
0
0
0
0
46
Cinquegrano Simone
20
3
80
0
0
0
0
3
Falbo Luca
24
3
190
0
0
0
0
6
Gorelli Matteo
33
6
486
0
0
2
0
98
Lepri Tomas
21
6
420
0
0
0
0
28
Longobardi Gianluca
21
3
245
1
0
1
0
20
Oddi Riccardo
22
0
0
0
0
0
0
8
Semeraro Francesco
23
5
354
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
De Vitis Alessandro
32
2
94
1
0
0
0
29
Dobrev Kristian
23
1
23
0
0
0
0
5
Fiorini Mattia
23
2
136
0
0
0
0
80
Garetto Marco
23
6
396
1
0
2
0
33
Langella Christian
24
6
540
0
0
2
0
25
Lombardi Alessandro
24
2
48
0
0
0
0
10
Malagrida Lorenzo
20
5
414
0
0
0
0
23
Megelaitis Linas
26
6
540
0
0
1
0
21
Piccoli Marco
22
1
10
0
0
0
0
28
Sala Jacopo
32
2
166
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Accursi Diego
21
0
0
0
0
0
0
9
Cernigoi Iacopo
29
4
172
2
0
1
0
31
Chiarella Marco
22
0
0
0
0
0
0
77
Cioffi Antonio
21
3
225
0
0
0
0
97
Parigi Giacomo
28
4
181
0
0
1
0
14
Torino Gabriele
19
0
0
0
0
0
0
34
Ubaldi Leonardo
25
5
148
1
0
0
0
Quảng cáo