Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Riteriai, Lithuania
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Lithuania
Riteriai
Sân vận động:
LFF stadionas
(Vilnius)
Sức chứa:
5 067
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
I Lyga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Vitkauskas Armantas
35
27
2430
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Kazakevicius Andrius
29
26
1996
3
0
3
0
3
Latvys Matas
17
13
633
0
0
1
0
5
Rutkovskis Milanas
19
27
2202
3
0
7
0
2
Stankevicius Nojus
22
27
2406
7
0
10
0
8
Sveistrys Armandas
22
28
2392
5
0
6
0
77
Zdanovic Ernestas Janus
17
27
2193
12
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Alekna Tautvydas
?
6
85
1
0
0
0
10
Civilka Simas
19
24
1723
6
0
2
1
4
Gumbaravicius Gustas
24
23
1033
0
0
3
0
84
Lipinskas Daumantas
19
3
19
0
0
0
0
17
Rimpa Deinmantas
22
24
1871
7
0
9
1
15
Stankevicius Kajus
22
10
247
0
0
3
0
46
Wawszczyk Jakub
26
8
490
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Galita Axel
19
11
416
2
0
1
0
11
Kaulinis Andrius
23
28
2395
6
0
5
0
47
Rosiveri Anri
20
20
934
1
0
2
0
27
Vlijter Roscello
24
14
939
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cisakowski Slawomir
?
Matthew Silva
32
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Sankin Artiom
?
0
0
0
0
0
0
1
Vitkauskas Armantas
35
27
2430
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Kazakevicius Andrius
29
26
1996
3
0
3
0
3
Latvys Matas
17
13
633
0
0
1
0
5
Rutkovskis Milanas
19
27
2202
3
0
7
0
2
Stankevicius Nojus
22
27
2406
7
0
10
0
30
Sutovicius Karolis
?
0
0
0
0
0
0
8
Sveistrys Armandas
22
28
2392
5
0
6
0
77
Zdanovic Ernestas Janus
17
27
2193
12
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Alekna Tautvydas
?
6
85
1
0
0
0
10
Civilka Simas
19
24
1723
6
0
2
1
4
Gumbaravicius Gustas
24
23
1033
0
0
3
0
84
Lipinskas Daumantas
19
3
19
0
0
0
0
17
Rimpa Deinmantas
22
24
1871
7
0
9
1
15
Stankevicius Kajus
22
10
247
0
0
3
0
46
Wawszczyk Jakub
26
8
490
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Galita Axel
19
11
416
2
0
1
0
11
Kaulinis Andrius
23
28
2395
6
0
5
0
47
Rosiveri Anri
20
20
934
1
0
2
0
27
Vlijter Roscello
24
14
939
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cisakowski Slawomir
?
Matthew Silva
32
Quảng cáo