Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng River Plate, Uruguay
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Uruguay
River Plate
Sân vận động:
Parque Federico Omar Saroldi
(Montevideo)
Sức chứa:
6 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Correa Gonzalez Fabrizio Nicolas
23
13
1170
0
0
0
0
1
Irrazabal Yonatan
36
19
1710
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Almeida Cristian
34
29
2594
3
0
6
0
17
Amoroso Guerra Jose Valentin
24
25
1144
0
0
2
1
33
Corbo Santiago
22
16
741
0
0
4
1
6
Fernandez Ramiro
28
17
1104
0
0
7
0
30
Gonzalez Facundo
18
10
578
1
0
3
1
23
Olivera Moreira Luis Nicolas
31
7
538
0
0
1
0
2
Perez Facundo
20
3
136
0
0
0
0
3
Rodriguez Norman
26
21
1456
2
0
2
0
4
Salaberry Horacio
37
20
1587
1
0
3
0
38
dos Santos Nicolas
?
2
160
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Alfonso Matias
24
23
1220
0
0
5
0
27
Baez Julio
24
24
1455
0
0
1
0
23
Barboza Jonathan
34
7
431
0
0
3
0
18
Barrios German
20
16
1074
0
0
1
0
30
Campos Nicolas
19
15
575
2
0
2
0
8
Cristobal Ramiro
28
21
1588
2
0
6
1
11
De Los Santos Juan
21
26
1758
3
0
4
1
5
Galletto Tiago
22
28
1997
2
0
7
1
36
Triver Francisco
18
2
21
0
0
0
0
10
Vera Agustin
20
30
1556
2
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Barone Faustino
18
20
1139
3
0
1
0
29
Camarda Marcos
23
10
648
3
0
2
0
24
Castrillo Diego
21
4
169
0
0
0
0
20
Diaz Santiago
21
8
215
0
0
1
0
7
Lavega Joaquin
19
30
2231
10
0
3
0
37
Quintana Juan
24
12
822
0
0
1
0
15
Scarone Augusto
20
7
120
0
0
2
0
39
Zeballos Machado Joaquin
27
7
320
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ithurralde Saez Ignacio
41
Palladino Francisco
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Correa Gonzalez Fabrizio Nicolas
23
13
1170
0
0
0
0
1
Irrazabal Yonatan
36
19
1710
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Almeida Cristian
34
29
2594
3
0
6
0
17
Amoroso Guerra Jose Valentin
24
25
1144
0
0
2
1
33
Corbo Santiago
22
16
741
0
0
4
1
6
Fernandez Ramiro
28
17
1104
0
0
7
0
30
Gonzalez Facundo
18
10
578
1
0
3
1
23
Olivera Moreira Luis Nicolas
31
7
538
0
0
1
0
2
Perez Facundo
20
3
136
0
0
0
0
3
Rodriguez Norman
26
21
1456
2
0
2
0
4
Salaberry Horacio
37
20
1587
1
0
3
0
38
dos Santos Nicolas
?
2
160
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Alfonso Matias
24
23
1220
0
0
5
0
27
Baez Julio
24
24
1455
0
0
1
0
23
Barboza Jonathan
34
7
431
0
0
3
0
18
Barrios German
20
16
1074
0
0
1
0
30
Campos Nicolas
19
15
575
2
0
2
0
8
Cristobal Ramiro
28
21
1588
2
0
6
1
11
De Los Santos Juan
21
26
1758
3
0
4
1
5
Galletto Tiago
22
28
1997
2
0
7
1
28
Mora Augustin
?
0
0
0
0
0
0
36
Triver Francisco
18
2
21
0
0
0
0
10
Vera Agustin
20
30
1556
2
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Barone Faustino
18
20
1139
3
0
1
0
29
Camarda Marcos
23
10
648
3
0
2
0
24
Castrillo Diego
21
4
169
0
0
0
0
20
Diaz Santiago
21
8
215
0
0
1
0
7
Lavega Joaquin
19
30
2231
10
0
3
0
37
Quintana Juan
24
12
822
0
0
1
0
15
Scarone Augusto
20
7
120
0
0
2
0
39
Zeballos Machado Joaquin
27
7
320
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ithurralde Saez Ignacio
41
Palladino Francisco
41
Quảng cáo