Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Rivers United, Nigeria
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Nigeria
Rivers United
Sân vận động:
Yakubu Gowon Stadium
(Port Harcourt)
Sức chứa:
16 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NPFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bamidele Adeniyi
32
1
51
0
0
0
1
34
Onisodumeya Osage
23
10
848
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Abdulrafiu Taiwo
22
10
900
0
0
3
0
35
Akobundu Ebuka
28
10
900
0
0
2
0
33
Emekayi Temple
25
10
900
0
0
1
0
6
Manyo Stephen
24
10
900
1
0
0
0
15
Ohaegbu Anthony
23
4
64
0
0
0
0
29
Olaniyi Tunde
?
2
180
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Matthias Samuel
27
5
234
0
0
1
0
20
Nnaji Emmanuel
?
8
532
0
0
0
1
29
Olaniyi Taofeek
?
6
399
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Duke Duke
24
10
888
0
0
2
0
21
Effiong Ndifreke
26
5
170
2
0
1
0
23
Odubia F.
?
5
234
0
0
0
0
11
Okon Aniekeme
25
10
752
1
0
1
0
18
Sani Mubarak
?
2
45
0
0
0
0
12
Ubong Friday
26
10
805
1
0
1
0
31
Zachariah Timothy
?
10
623
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
George Finidi
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bamidele Adeniyi
32
1
51
0
0
0
1
34
Onisodumeya Osage
23
10
848
0
0
1
0
1
Pius Ibrahim
35
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Abdulrafiu Taiwo
22
10
900
0
0
3
0
35
Akobundu Ebuka
28
10
900
0
0
2
0
3
Ampiah Emmanuel
32
0
0
0
0
0
0
17
Bell Sylvester
32
0
0
0
0
0
0
33
Emekayi Temple
25
10
900
0
0
1
0
6
Godswill Enyinnaya
25
0
0
0
0
0
0
40
Junior Paul
?
0
0
0
0
0
0
6
Manyo Stephen
24
10
900
1
0
0
0
19
Odeh Paul
31
0
0
0
0
0
0
15
Ohaegbu Anthony
23
4
64
0
0
0
0
29
Olaniyi Tunde
?
2
180
1
0
0
0
4
Uche Akubueze John
33
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Antwi Samuel
24
0
0
0
0
0
0
24
Arikpo Victor
25
0
0
0
0
0
0
37
Confidence Kingdom
?
0
0
0
0
0
0
Dua Joshua
?
0
0
0
0
0
0
2
Fehintola Muyiwa Adeola
24
0
0
0
0
0
0
10
Matthias Samuel
27
5
234
0
0
1
0
20
Nnaji Emmanuel
?
8
532
0
0
0
1
29
Olaniyi Taofeek
?
6
399
1
0
0
0
8
Osayande Austin
23
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Duke Duke
24
10
888
0
0
2
0
35
Echeta Deputy
23
0
0
0
0
0
0
21
Effiong Ndifreke
26
5
170
2
0
1
0
30
Eze-Ogbodo Chibuzor
?
0
0
0
0
0
0
9
Gibson Mark
19
0
0
0
0
0
0
23
Odubia F.
?
5
234
0
0
0
0
25
Okejepha Augustine
20
0
0
0
0
0
0
11
Okon Aniekeme
25
10
752
1
0
1
0
32
Okpe Andy
23
0
0
0
0
0
0
18
Sani Mubarak
?
2
45
0
0
0
0
7
Suleiman Abba
?
0
0
0
0
0
0
12
Ubong Friday
26
10
805
1
0
1
0
31
Zachariah Timothy
?
10
623
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
George Finidi
53
Quảng cáo