Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Rizespor, Thổ Nhĩ Kỳ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thổ Nhĩ Kỳ
Rizespor
Sân vận động:
Çaykur Didi Stadyumu
(Rize)
Sức chứa:
15 558
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Lig
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Grbic Ivo
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Alikulov Khusniddin
25
5
394
2
0
1
0
5
Hojer Casper
29
4
340
0
2
0
0
27
Korkmaz Eray
21
2
55
0
0
0
0
4
Mocsi Attila
24
5
450
0
0
0
0
3
Pehlivan Ibrahim
31
2
100
0
0
0
0
37
Sahin Taha
23
5
397
0
1
1
0
16
Yasar Anil
22
3
114
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Buljubasic Muhamed
20
1
7
0
0
0
0
20
Hadziahmetovic Amir
27
5
155
0
0
0
0
54
Pala Mithat
24
4
108
0
0
0
0
6
Papanikolaou Giannis
25
5
377
0
0
0
0
8
Varesanovic Dal
23
4
241
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Akintola Babajide David
28
5
419
0
0
2
0
17
Bulut Emrecan
21
2
60
0
0
0
0
15
Jurecka Vaclav
30
1
32
0
0
0
0
90
Minchev Martin
23
4
126
0
0
0
0
10
Olawoyin Ibrahim
26
5
444
0
0
0
0
9
Sowe Ali
30
5
419
1
0
0
0
77
Zeqiri Altin
24
5
284
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Palut Ilhan
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cetin Tarik
27
0
0
0
0
0
0
30
Grbic Ivo
28
1
90
0
0
0
0
40
Yurdakul Canberk
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Alikulov Khusniddin
25
5
394
2
0
1
0
5
Hojer Casper
29
4
340
0
2
0
0
45
Karapo Ayberk
20
0
0
0
0
0
0
27
Korkmaz Eray
21
2
55
0
0
0
0
4
Mocsi Attila
24
5
450
0
0
0
0
95
Ozbakir Habil
19
0
0
0
0
0
0
3
Pehlivan Ibrahim
31
2
100
0
0
0
0
37
Sahin Taha
23
5
397
0
1
1
0
16
Yasar Anil
22
3
114
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Avci Doganay
18
0
0
0
0
0
0
18
Buljubasic Muhamed
20
1
7
0
0
0
0
6
Gecim Efe
19
0
0
0
0
0
0
18
Ghezzal Rachid
32
0
0
0
0
0
0
20
Hadziahmetovic Amir
27
5
155
0
0
0
0
54
Pala Mithat
24
4
108
0
0
0
0
6
Papanikolaou Giannis
25
5
377
0
0
0
0
8
Varesanovic Dal
23
4
241
0
0
0
0
Yilmaz Emirhan
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Akintola Babajide David
28
5
419
0
0
2
0
17
Bulut Emrecan
21
2
60
0
0
0
0
15
Jurecka Vaclav
30
1
32
0
0
0
0
7
Keser Benhur
Chấn thương mắt cá chân
27
0
0
0
0
0
0
90
Minchev Martin
23
4
126
0
0
0
0
10
Olawoyin Ibrahim
26
5
444
0
0
0
0
9
Sowe Ali
30
5
419
1
0
0
0
77
Zeqiri Altin
24
5
284
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Palut Ilhan
47
Quảng cáo