Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng RKAV Volendam, Hà Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Hà Lan
RKAV Volendam
Sân vận động:
KWABO-stadion
(Volendam)
Sức chứa:
6 984
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tweede Divisie
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Vlak Dion
23
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Karregat Perry
24
11
888
0
0
0
0
3
Schokker Stef
25
10
780
0
0
4
2
2
Veerman Rens
23
5
113
0
0
1
0
15
Veerman Stan
26
12
1054
1
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Boudouni Ilias
25
9
637
1
1
0
1
18
Lautenschutz Sam
22
7
194
0
0
0
0
26
Plugboer Patrick
25
10
664
1
1
0
0
10
Runderkamp Nick
28
12
1016
1
3
4
0
29
Schokker Timo
?
2
31
0
0
0
0
20
Sier Daan
20
11
553
0
0
0
0
16
Tol Iwan
26
1
20
0
0
0
0
4
Veerman Lex
22
10
872
0
0
1
1
8
van Baarsen Daan
26
9
353
1
1
0
0
14
van Montfort Victor
23
5
226
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Kroon Pieter
26
12
833
1
0
1
0
17
Kwakman Niels
18
6
232
2
0
0
0
27
Kwakman Wouter
19
1
22
0
0
0
0
11
Sout Azzedine
25
8
432
1
1
0
0
5
Stuyt Wessel
25
10
650
0
0
0
0
19
Tol Lennard
23
6
145
2
0
0
0
7
Tol Roy
26
12
951
6
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Smit Berry
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Kwakman Leon
?
0
0
0
0
0
0
1
Vlak Dion
23
12
1080
0
0
0
0
22
Witte Dominique
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Karregat Perry
24
11
888
0
0
0
0
3
Schokker Stef
25
10
780
0
0
4
2
2
Veerman Rens
23
5
113
0
0
1
0
15
Veerman Stan
26
12
1054
1
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bond Stefan
24
0
0
0
0
0
0
9
Boudouni Ilias
25
9
637
1
1
0
1
18
Lautenschutz Sam
22
7
194
0
0
0
0
26
Plugboer Patrick
25
10
664
1
1
0
0
10
Runderkamp Nick
28
12
1016
1
3
4
0
29
Schokker Timo
?
2
31
0
0
0
0
20
Sier Daan
20
11
553
0
0
0
0
16
Tol Iwan
26
1
20
0
0
0
0
4
Veerman Lex
22
10
872
0
0
1
1
8
van Baarsen Daan
26
9
353
1
1
0
0
14
van Montfort Victor
23
5
226
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Kroon Pieter
26
12
833
1
0
1
0
17
Kwakman Niels
18
6
232
2
0
0
0
27
Kwakman Wouter
19
1
22
0
0
0
0
11
Sout Azzedine
25
8
432
1
1
0
0
5
Stuyt Wessel
25
10
650
0
0
0
0
19
Tol Lennard
23
6
145
2
0
0
0
7
Tol Roy
26
12
951
6
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Smit Berry
51
Quảng cáo