Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Roa Nữ, Na Uy
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Na Uy
Roa Nữ
Sân vận động:
Roabanen
(Oslo)
Sức chứa:
3 230
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Toppserien Nữ
Norway Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hogrell Louise
30
22
1936
0
0
0
0
25
Saevik Hildegunn
26
5
405
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Dovle Siw
26
14
879
0
0
3
0
2
Ellingsen Hanna
22
23
1981
0
0
3
0
18
Engas Solveig
23
20
1685
0
2
0
0
4
Masdal Synne
23
24
1310
2
0
0
0
5
Nordin Sara
31
10
517
0
0
0
0
11
Renolen Rakel
20
3
43
0
0
0
0
5
Skogmo Jenny
19
5
41
0
0
0
0
3
Suphellen Sarah
26
23
2011
1
0
2
0
15
Svendsen Mia
19
23
1656
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Fuglem Oline
23
26
2340
2
0
1
0
13
Isaksen Milla
19
2
8
0
0
0
0
8
Midtbo Martine Humlestol
22
2
2
0
0
0
0
19
Rosenlund Kaja
20
14
350
0
0
0
0
14
Svastuen Ragne
23
19
1562
1
4
1
0
28
Tahirukaj Nadia
16
2
25
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
De Courcy Ochele Anya
27
26
2036
1
4
1
0
22
Folland Mina
19
26
1407
2
0
1
0
9
Klaeboe Julie
25
24
2080
9
0
3
0
23
Nyhagen Mari
20
26
1701
3
0
1
0
17
Ulstein Elle
17
17
723
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nordby Geir
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hogrell Louise
30
2
170
0
0
0
0
25
Saevik Hildegunn
26
1
11
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Dovle Siw
26
1
0
1
0
0
0
2
Ellingsen Hanna
22
2
180
0
0
0
0
18
Engas Solveig
23
1
80
0
0
0
0
4
Masdal Synne
23
1
11
0
0
0
0
5
Nordin Sara
31
2
161
1
0
0
0
3
Suphellen Sarah
26
2
180
0
1
0
0
15
Svendsen Mia
19
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Fuglem Oline
23
3
180
1
0
0
0
19
Rosenlund Kaja
20
1
22
0
0
0
0
14
Svastuen Ragne
23
3
94
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
De Courcy Ochele Anya
27
2
136
0
0
0
0
22
Folland Mina
19
3
114
1
0
0
0
9
Klaeboe Julie
25
3
180
2
0
0
0
23
Nyhagen Mari
20
3
180
1
0
0
0
17
Ulstein Elle
17
2
107
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nordby Geir
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Grotting Ingvild
26
0
0
0
0
0
0
1
Hogrell Louise
30
24
2106
0
0
0
0
25
Saevik Hildegunn
26
6
416
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Dovle Siw
26
15
879
1
0
3
0
2
Ellingsen Hanna
22
25
2161
0
0
3
0
18
Engas Solveig
23
21
1765
0
2
0
0
4
Masdal Synne
23
25
1321
2
0
0
0
5
Nordin Sara
31
12
678
1
0
0
0
11
Renolen Rakel
20
3
43
0
0
0
0
5
Skogmo Jenny
19
5
41
0
0
0
0
3
Suphellen Sarah
26
25
2191
1
1
2
0
15
Svendsen Mia
19
25
1836
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Fuglem Oline
23
29
2520
3
0
1
0
13
Isaksen Milla
19
2
8
0
0
0
0
8
Midtbo Martine Humlestol
22
2
2
0
0
0
0
19
Rosenlund Kaja
20
15
372
0
0
0
0
14
Svastuen Ragne
23
22
1656
2
4
1
0
28
Tahirukaj Nadia
16
2
25
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
De Courcy Ochele Anya
27
28
2172
1
4
1
0
33
Didriksen Irene
18
0
0
0
0
0
0
22
Folland Mina
19
29
1521
3
0
1
0
9
Klaeboe Julie
25
27
2260
11
0
3
0
23
Nyhagen Mari
20
29
1881
4
0
1
0
17
Ulstein Elle
17
19
830
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nordby Geir
55
Quảng cáo