Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Roda, Hà Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Hà Lan
Roda
Sân vận động:
Parkstad Limburg Stadion
(Kerkrade)
Sức chứa:
19 979
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eerste Divisie
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bucker Koen
28
5
374
0
1
0
0
16
Treichel Justin
21
2
167
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Beerten Lucas
21
5
272
0
0
1
0
5
Jansen Koen
20
3
224
0
1
0
0
4
Koglin Brian
27
4
316
0
0
0
0
18
Kother Tim
23
4
145
0
0
1
0
22
Kruiver Jay
23
6
540
1
1
1
0
8
Muller Joey Paul
24
6
515
0
0
1
0
3
Oude Kotte Thomas
28
6
540
0
0
1
0
13
Roseler Nils
32
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Dzepar Orhan
28
3
57
0
0
0
0
21
Kongolo Rodney
26
6
443
0
0
2
0
20
Leijten Ryan
21
6
173
0
0
1
0
10
Schwirten Joshua
22
4
290
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Baeten Thibo
22
3
270
3
0
0
0
27
Bangura Saydou
21
3
23
0
0
0
0
9
Cukur Tiago
21
5
424
2
0
2
0
11
Griffith Iman
22
4
168
0
0
0
0
28
Krawczyk Sam
21
2
46
0
0
0
0
7
Pena Zauner Enrique
24
6
426
0
1
0
0
47
Seedorf Cain
24
1
21
0
0
0
0
77
Sejdiu Patriot
24
5
181
0
0
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sibum Bas
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bucker Koen
28
5
374
0
1
0
0
32
Moro Ismail
20
0
0
0
0
0
0
23
Steins Jordy
19
0
0
0
0
0
0
16
Treichel Justin
21
2
167
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Beerten Lucas
21
5
272
0
0
1
0
24
El Meliani Reda
19
0
0
0
0
0
0
5
Jansen Koen
20
3
224
0
1
0
0
4
Koglin Brian
27
4
316
0
0
0
0
18
Kother Tim
23
4
145
0
0
1
0
22
Kruiver Jay
23
6
540
1
1
1
0
24
Markelo Nathan
25
0
0
0
0
0
0
8
Muller Joey Paul
24
6
515
0
0
1
0
3
Oude Kotte Thomas
28
6
540
0
0
1
0
13
Roseler Nils
32
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Boti Prophedi
19
0
0
0
0
0
0
17
Dzepar Orhan
28
3
57
0
0
0
0
21
Kongolo Rodney
26
6
443
0
0
2
0
20
Leijten Ryan
21
6
173
0
0
1
0
10
Schwirten Joshua
22
4
290
0
0
1
0
6
Spieringhs Wesley
22
0
0
0
0
0
0
33
Timmermans Juul
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Baeten Thibo
22
3
270
3
0
0
0
27
Bangura Saydou
21
3
23
0
0
0
0
9
Cukur Tiago
21
5
424
2
0
2
0
11
Griffith Iman
22
4
168
0
0
0
0
28
Krawczyk Sam
21
2
46
0
0
0
0
7
Pena Zauner Enrique
24
6
426
0
1
0
0
47
Seedorf Cain
24
1
21
0
0
0
0
77
Sejdiu Patriot
24
5
181
0
0
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sibum Bas
41
Quảng cáo