Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Romania, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Romania
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Nations League
Euro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Nita Florin
37
3
270
0
0
0
0
16
Tarnovanu Stefan
24
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bancu Nicusor
32
3
243
0
0
2
0
15
Burca Andrei
31
4
360
0
0
1
0
3
Dragusin Radu
22
4
352
1
0
1
0
5
Ghita Virgil
26
1
9
0
0
0
0
2
Ratiu Andrei
26
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Chipciu Alexandru
35
1
28
0
0
0
0
14
Hagi Ianis
26
4
55
0
0
1
0
6
Marin Marius
26
4
326
0
0
0
0
18
Marin Razvan
28
4
311
4
1
0
0
23
Sorescu Deian
27
1
90
0
0
0
0
10
Stanciu Nicolae
31
4
356
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alibec Denis
Thẻ vàng
33
1
3
0
1
0
0
17
Coman Florinel
26
2
32
0
0
1
0
19
Dragus Denis
25
4
333
2
0
0
0
20
Man Dennis
26
4
304
2
2
1
0
13
Mihaila Valentin
24
4
315
1
1
1
0
22
Mitrita Alexandru
29
2
26
1
0
0
0
21
Olaru Darius
Chấn thương
26
4
87
0
0
0
0
9
Puscas George
28
2
27
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lucescu Mircea
79
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Nita Florin
37
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bancu Nicusor
32
3
270
0
0
2
0
15
Burca Andrei
31
4
360
0
0
1
0
3
Dragusin Radu
22
4
360
0
0
0
0
22
Mogos Vasile
32
1
38
0
0
0
0
24
Racovitan Bogdan
Chấn thương
24
2
57
0
0
0
0
2
Ratiu Andrei
26
4
360
0
0
0
0
4
Rus Adrian
28
2
21
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cicaldau Alexandru
27
1
19
0
0
0
0
14
Hagi Ianis
26
4
190
0
0
0
0
6
Marin Marius
26
4
305
0
0
2
0
18
Marin Razvan
28
4
356
2
0
1
0
23
Sorescu Deian
27
2
34
0
0
0
0
10
Stanciu Nicolae
31
4
355
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alibec Denis
Thẻ vàng
33
2
29
0
0
0
0
17
Coman Florinel
26
2
120
0
0
0
0
19
Dragus Denis
25
4
295
1
0
0
0
20
Man Dennis
26
4
267
0
2
0
0
13
Mihaila Valentin
24
3
116
0
0
0
0
21
Olaru Darius
Chấn thương
26
2
26
0
0
0
0
9
Puscas George
28
2
40
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lucescu Mircea
79
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Moldovan Horatiu
26
0
0
0
0
0
0
1
Nita Florin
37
7
630
0
0
0
0
16
Tarnovanu Stefan
24
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bancu Nicusor
32
6
513
0
0
4
0
15
Burca Andrei
31
8
720
0
0
2
0
3
Dragusin Radu
22
8
712
1
0
1
0
5
Ghita Virgil
26
1
9
0
0
0
0
4
Manea Cristian
27
0
0
0
0
0
0
22
Mogos Vasile
32
1
38
0
0
0
0
5
Nedelcearu Ionut
28
0
0
0
0
0
0
24
Racovitan Bogdan
Chấn thương
24
2
57
0
0
0
0
2
Ratiu Andrei
26
8
720
0
0
0
0
4
Rus Adrian
28
2
21
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Chipciu Alexandru
35
1
28
0
0
0
0
8
Cicaldau Alexandru
27
1
19
0
0
0
0
11
Dican Victor
24
0
0
0
0
0
0
14
Hagi Ianis
26
8
245
0
0
1
0
6
Marin Marius
26
8
631
0
0
2
0
18
Marin Razvan
28
8
667
6
1
1
0
23
Sorescu Deian
27
3
124
0
0
0
0
10
Stanciu Nicolae
31
8
711
1
1
1
0
26
Sut Adrian
25
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alibec Denis
Thẻ vàng
33
3
32
0
1
0
0
25
Birligea Daniel
24
0
0
0
0
0
0
17
Coman Florinel
26
4
152
0
0
1
0
19
Dragus Denis
25
8
628
3
0
0
0
20
Man Dennis
26
8
571
2
4
1
0
13
Mihaila Valentin
24
7
431
1
1
1
0
22
Mitrita Alexandru
29
2
26
1
0
0
0
21
Olaru Darius
Chấn thương
26
6
113
0
0
0
0
9
Puscas George
28
4
67
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lucescu Mircea
79
Quảng cáo