Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Romania U20, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Romania U20
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Elite League U20
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Lefter Stefan
19
2
180
0
0
0
0
23
Oncescu Denis
20
1
1
0
0
0
0
1
Rafaila Vlad
19
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Badescu Robert
19
2
46
0
0
0
0
21
Dutu Matteo
18
3
270
0
0
1
0
4
Dutu Stefan
20
1
90
0
0
0
0
6
Jalade Robert
19
3
218
0
0
1
0
18
Maftei David
20
2
173
0
0
0
0
5
Pascalau Razvan
20
3
189
0
0
0
0
3
Suteu Alexandru
20
3
205
0
0
0
0
16
Tudose Mario
19
2
2
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Dorobantu Andrei
20
2
111
0
0
0
0
22
Florea Andrei
19
2
17
0
0
0
0
7
Musi Alexandru
20
3
218
2
0
0
0
14
Pop Ionut
20
2
115
0
0
0
0
8
Pop Rares
19
1
35
0
0
0
0
10
Radaslavescu Eduard
20
2
75
0
0
0
0
17
Renta Denis
20
3
115
0
0
0
0
19
Sfait Andres
19
1
29
0
0
0
0
15
Vulturar Catalin
20
1
62
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bana Stefan
20
3
188
0
0
1
0
7
Bordusanu Antonio
20
1
62
0
0
0
0
11
Botogan Alin
20
2
109
0
0
0
0
9
Burnete Rares
Chấn thương đùi
20
2
165
1
0
0
0
24
Caragea Adrian
19
2
56
0
0
0
0
8
El Sawy Omar
20
1
8
0
0
0
0
25
Stan Alexandru
19
3
73
0
0
0
0
9
Trica Atanas
20
1
25
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Lefter Stefan
19
2
180
0
0
0
0
23
Oncescu Denis
20
1
1
0
0
0
0
1
Rafaila Vlad
19
1
90
0
0
1
0
1
Toroc Paul
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Badescu Robert
19
2
46
0
0
0
0
21
Dutu Matteo
18
3
270
0
0
1
0
4
Dutu Stefan
20
1
90
0
0
0
0
6
Jalade Robert
19
3
218
0
0
1
0
18
Maftei David
20
2
173
0
0
0
0
5
Pascalau Razvan
20
3
189
0
0
0
0
3
Suteu Alexandru
20
3
205
0
0
0
0
16
Tudose Mario
19
2
2
0
0
0
0
2
Tutu Mark
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Dorobantu Andrei
20
2
111
0
0
0
0
22
Florea Andrei
19
2
17
0
0
0
0
7
Musi Alexandru
20
3
218
2
0
0
0
19
Olariu Daniel
20
0
0
0
0
0
0
14
Pop Ionut
20
2
115
0
0
0
0
8
Pop Rares
19
1
35
0
0
0
0
10
Radaslavescu Eduard
20
2
75
0
0
0
0
17
Renta Denis
20
3
115
0
0
0
0
19
Sfait Andres
19
1
29
0
0
0
0
15
Vulturar Catalin
20
1
62
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bana Stefan
20
3
188
0
0
1
0
7
Bordusanu Antonio
20
1
62
0
0
0
0
11
Botogan Alin
20
2
109
0
0
0
0
9
Burnete Rares
Chấn thương đùi
20
2
165
1
0
0
0
24
Caragea Adrian
19
2
56
0
0
0
0
8
El Sawy Omar
20
1
8
0
0
0
0
25
Stan Alexandru
19
3
73
0
0
0
0
9
Trica Atanas
20
1
25
0
0
1
0
Quảng cáo