Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Romania U21, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Romania U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U21
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sava Razvan
22
10
900
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Akdag Umit
21
4
290
1
0
1
0
4
Amzar Costin
21
3
226
0
0
1
0
11
Borza Andrei
18
7
579
1
2
1
0
13
Danuleasa Gabriel
21
3
270
0
0
1
0
3
Ignat Cristian
21
9
810
0
0
3
0
18
Maftei David
20
2
31
0
0
0
0
2
Pantea Alexandru
21
7
601
0
1
1
0
4
Stefanovici Stefan
22
1
90
0
0
0
0
18
Strata Tony
20
2
136
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Cirjan Catalin
21
3
92
0
0
0
0
17
Corbu Marius
22
9
590
0
1
0
0
8
Grameni Constantin
22
10
853
3
1
2
0
19
Ilie Rares
21
8
524
3
2
2
0
21
Mihai Cristian
Chấn thương
20
1
17
1
0
0
0
16
Mustafa Ahmed
22
2
75
0
1
0
0
6
Perianu Ovidiu
22
4
299
0
0
1
0
8
Pop Rares
19
3
71
0
0
0
0
10
Popescu Octavian
21
4
299
1
3
0
0
16
Silaghi Robert
Chấn thương
22
2
38
0
1
0
0
15
Vulturar Catalin
20
8
570
1
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Baiaram Stefan
21
5
224
1
0
2
0
22
Blanuta Vladislav
22
5
96
0
0
1
0
9
Munteanu Louis
22
9
732
5
4
0
0
20
Radulescu Mihnea
19
2
37
1
0
0
0
7
Stoica Ianis
21
5
342
2
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pancu Daniel
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Popa Robert Dimitrie
21
0
0
0
0
0
0
1
Sava Razvan
22
10
900
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Akdag Umit
21
4
290
1
0
1
0
4
Amzar Costin
21
3
226
0
0
1
0
11
Borza Andrei
18
7
579
1
2
1
0
13
Danuleasa Gabriel
21
3
270
0
0
1
0
4
Dutu Stefan
20
0
0
0
0
0
0
3
Ignat Cristian
21
9
810
0
0
3
0
18
Maftei David
20
2
31
0
0
0
0
2
Pantea Alexandru
21
7
601
0
1
1
0
2
Rimovecz Sergiu
21
0
0
0
0
0
0
4
Stefanovici Stefan
22
1
90
0
0
0
0
18
Strata Tony
20
2
136
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Cirjan Catalin
21
3
92
0
0
0
0
17
Corbu Marius
22
9
590
0
1
0
0
8
Grameni Constantin
22
10
853
3
1
2
0
19
Ilie Rares
21
8
524
3
2
2
0
14
Licsandru Cristian
21
0
0
0
0
0
0
21
Mihai Cristian
Chấn thương
20
1
17
1
0
0
0
16
Mustafa Ahmed
22
2
75
0
1
0
0
6
Perianu Ovidiu
22
4
299
0
0
1
0
8
Pop Rares
19
3
71
0
0
0
0
10
Popescu Octavian
21
4
299
1
3
0
0
16
Silaghi Robert
Chấn thương
22
2
38
0
1
0
0
15
Vulturar Catalin
20
8
570
1
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Baiaram Stefan
21
5
224
1
0
2
0
22
Blanuta Vladislav
22
5
96
0
0
1
0
9
Munteanu Louis
22
9
732
5
4
0
0
20
Radulescu Mihnea
19
2
37
1
0
0
0
7
Stoica Ianis
21
5
342
2
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pancu Daniel
47
Quảng cáo