Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Romania Nữ, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Romania Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro Nữ
UEFA Nations League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ceasar Camelia
26
1
90
0
0
0
0
1
Paraluta Andrea
29
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bratu Antonia
20
3
144
0
0
0
0
6
Ficzay Maria
33
2
100
0
0
0
1
15
Goder Brigita
32
6
488
1
0
0
0
5
Meluta Teodora
25
6
540
0
1
1
0
3
Sigheartau Ioana Simona
19
1
13
0
0
0
0
9
Vasile Elena
31
3
150
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bistrian Claudia
28
3
81
0
0
0
0
4
Bortan Ioana
35
8
666
0
1
0
0
13
Gered Erika
25
8
660
0
0
1
0
14
Herczeg Andrea
30
6
98
2
0
0
0
19
Iordachiusi Olga
35
8
625
1
0
0
0
2
Stanciu Ana Maria
37
8
665
1
1
1
0
8
Vatafu Stefanie
31
7
591
3
2
0
0
7
Vladulescu Ana Maria
23
2
42
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Balaceanu Ioana
21
8
436
1
3
1
0
7
Borodi Adina
19
3
35
0
1
0
0
20
Carp Cristina
27
8
551
3
0
1
0
10
Ciolacu Mihaela
26
6
374
2
2
1
0
22
Marcu Carmen
23
8
246
1
0
0
0
11
Olar-Spanu Florentina
39
8
693
2
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dulca Cristian
52
Pedrazzini Massimo
66
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ceasar Camelia
26
5
450
0
0
0
0
1
Paraluta Andrea
29
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bratu Antonia
20
2
117
0
0
0
1
15
Goder Brigita
32
6
540
0
0
1
0
5
Meluta Teodora
25
6
528
0
0
0
0
9
Vasile Elena
31
2
157
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bistrian Claudia
28
3
188
0
0
2
0
4
Bortan Ioana
35
5
450
0
0
0
0
13
Gered Erika
25
6
540
0
0
0
0
14
Herczeg Andrea
30
2
31
0
0
0
0
19
Iordachiusi Olga
35
5
450
0
0
2
0
2
Stanciu Ana Maria
37
4
360
0
0
1
0
8
Vatafu Stefanie
31
6
523
0
0
1
0
7
Vladulescu Ana Maria
23
6
218
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Balaceanu Ioana
21
4
119
0
0
0
0
20
Carp Cristina
27
6
455
1
0
1
0
22
Marcu Carmen
23
6
207
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dulca Cristian
52
Pedrazzini Massimo
66
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Campean Sara
21
0
0
0
0
0
0
12
Ceasar Camelia
26
6
540
0
0
0
0
1
Paraluta Andrea
29
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bratu Antonia
20
5
261
0
0
0
1
6
Ficzay Maria
33
2
100
0
0
0
1
15
Goder Brigita
32
12
1028
1
0
1
0
5
Meluta Teodora
25
12
1068
0
1
1
0
3
Sigheartau Ioana Simona
19
1
13
0
0
0
0
3
Tunoaia Alexandra
23
0
0
0
0
0
0
9
Vasile Elena
31
5
307
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bistrian Claudia
28
6
269
0
0
2
0
4
Bortan Ioana
35
13
1116
0
1
0
0
13
Gered Erika
25
14
1200
0
0
1
0
14
Herczeg Andrea
30
8
129
2
0
0
0
19
Iordachiusi Olga
35
13
1075
1
0
2
0
21
Stamate Maria
25
0
0
0
0
0
0
2
Stanciu Ana Maria
37
12
1025
1
1
2
0
8
Vatafu Stefanie
31
13
1114
3
2
1
0
7
Vladulescu Ana Maria
23
8
260
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Balaceanu Ioana
21
12
555
1
3
1
0
7
Borodi Adina
19
3
35
0
1
0
0
20
Carp Cristina
27
14
1006
4
0
2
0
10
Ciolacu Mihaela
26
6
374
2
2
1
0
22
Marcu Carmen
23
14
453
1
0
2
0
11
Olar-Spanu Florentina
39
8
693
2
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dulca Cristian
52
Pedrazzini Massimo
66
Quảng cáo