Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Romanija Pale, Bosnia & Herzegovina
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bosnia & Herzegovina
Romanija Pale
Sân vận động:
SRC Vlajko Petrovic
(Pala)
Sức chứa:
800
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Liga - RS
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Mitrovic Dalibor
21
14
1260
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Alic Adnan
29
14
1094
1
0
1
0
3
Borovcanin Milos
23
9
324
0
0
1
0
33
Colic Benjamin
33
13
1170
1
0
1
0
4
Cvoro Strahinja
27
1
6
0
0
0
0
16
Ignjic Mihajlo
18
3
60
0
0
0
0
5
Kosoric Aleksandar
37
12
1053
1
0
5
0
6
Pekic Strahinja
20
6
212
0
0
0
0
20
Rizvanovic Haris
27
13
1143
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Arbinja Ognjen
18
3
17
0
0
0
0
30
Cvjetanovic Andrej
20
6
217
1
0
1
0
7
Cvoro Nemanja
20
10
474
0
0
2
0
99
Handzic Faris
29
12
762
0
0
3
0
17
Hinestroza Yordan
23
14
1193
3
0
1
0
4
Kovacevic Aleksa
22
1
3
0
0
0
0
22
Matkovic Dragan
23
13
1110
1
0
3
0
11
Peart Alonzo
22
13
701
1
0
0
0
8
Sosa Marcos
24
13
1153
0
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Berilo Adin
19
2
11
0
0
0
0
9
Krizevac Benjamin
20
13
922
1
0
2
0
14
Novosel Luka
17
4
64
0
0
0
0
10
Radovic Ognjen
24
13
959
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bogicevic Jadranko
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lucic Mladen
39
0
0
0
0
0
0
31
Mitrovic Dalibor
21
14
1260
0
0
1
0
1
Subara Stefan
16
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Alic Adnan
29
14
1094
1
0
1
0
3
Borovcanin Milos
23
9
324
0
0
1
0
33
Colic Benjamin
33
13
1170
1
0
1
0
4
Cvoro Strahinja
27
1
6
0
0
0
0
16
Ignjic Mihajlo
18
3
60
0
0
0
0
5
Kosoric Aleksandar
37
12
1053
1
0
5
0
6
Pekic Strahinja
20
6
212
0
0
0
0
20
Rizvanovic Haris
27
13
1143
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Arbinja Ognjen
18
3
17
0
0
0
0
Cicovic Borisav
30
0
0
0
0
0
0
30
Cvjetanovic Andrej
20
6
217
1
0
1
0
7
Cvoro Nemanja
20
10
474
0
0
2
0
99
Handzic Faris
29
12
762
0
0
3
0
17
Hinestroza Yordan
23
14
1193
3
0
1
0
4
Kovacevic Aleksa
22
1
3
0
0
0
0
22
Matkovic Dragan
23
13
1110
1
0
3
0
11
Peart Alonzo
22
13
701
1
0
0
0
8
Sosa Marcos
24
13
1153
0
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Berilo Adin
19
2
11
0
0
0
0
9
Krizevac Benjamin
20
13
922
1
0
2
0
14
Novosel Luka
17
4
64
0
0
0
0
10
Radovic Ognjen
24
13
959
2
0
1
0
20
Wirekoh Sampson
24
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bogicevic Jadranko
41
Quảng cáo