Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Rosenborg Nữ, Na Uy
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Na Uy
Rosenborg Nữ
Sân vận động:
Koteng Arena
(Trondheim)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Toppserien Nữ
Norway Cup Nữ
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Ervik Siri
29
2
180
0
0
0
0
1
Rulyte Rugile
22
18
1620
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Aunehaugen Synne
20
1
1
0
0
0
0
14
Harviken Mathilde
22
20
1800
1
1
0
0
2
Leine Kristine
28
1
7
0
0
0
0
3
Naes Mali
30
9
730
0
0
0
0
31
Saeteren Andrea
17
4
90
0
0
0
0
25
Tomter Andrine
29
5
450
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alsaker Rogde Matilde
24
15
798
1
0
2
0
5
Andreassen Cesilie
27
16
1263
5
2
1
0
28
Groseth Vilde
19
1
19
0
0
0
0
19
Holum Rebecka
27
18
674
3
2
1
0
10
Linberg Camilla
25
12
769
1
2
2
0
27
Magnusdottir Selma Sol
26
5
424
1
0
1
0
15
Marcussen Beate
24
16
900
1
1
1
0
23
Sodahl Karna
15
4
154
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Berre Ine
21
20
1468
3
3
0
0
8
Birkelund Ina
20
8
251
0
0
1
0
11
Brennskag-Dorsin Froya
17
18
1037
5
3
0
0
18
Bronstad Synne
21
14
833
1
2
0
0
20
Dahl Hanna
29
16
1147
1
1
0
0
9
Nautnes Emilie
25
19
1618
2
3
4
0
22
Nilsen Cille
18
15
929
0
0
2
0
6
Sorum Elin
24
20
1578
2
2
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pettersen Mads
?
Shroot Robin
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Ervik Siri
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Aunehaugen Synne
20
1
8
0
0
0
0
14
Harviken Mathilde
22
1
90
0
0
0
0
2
Leine Kristine
28
1
83
0
0
0
0
31
Saeteren Andrea
17
1
72
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alsaker Rogde Matilde
24
2
46
2
0
0
0
5
Andreassen Cesilie
27
3
60
2
0
0
0
19
Holum Rebecka
27
3
31
3
0
0
0
10
Linberg Camilla
25
1
0
1
0
0
0
27
Magnusdottir Selma Sol
26
1
31
0
0
0
0
15
Marcussen Beate
24
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Berre Ine
21
1
45
0
0
0
0
8
Birkelund Ina
20
2
19
1
0
0
0
11
Brennskag-Dorsin Froya
17
1
60
1
0
0
0
18
Bronstad Synne
21
1
90
0
0
0
0
9
Nautnes Emilie
25
3
90
2
0
0
0
6
Sorum Elin
24
1
90
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pettersen Mads
?
Shroot Robin
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rulyte Rugile
22
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Harviken Mathilde
22
2
210
0
0
0
0
2
Leine Kristine
28
1
4
0
0
0
0
31
Saeteren Andrea
17
1
35
0
0
0
0
25
Tomter Andrine
29
2
210
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alsaker Rogde Matilde
24
2
164
0
0
0
0
19
Holum Rebecka
27
2
108
1
0
0
0
27
Magnusdottir Selma Sol
26
2
176
0
0
2
0
15
Marcussen Beate
24
2
204
0
0
0
0
23
Sodahl Karna
15
2
54
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Berre Ine
21
2
207
0
0
0
0
11
Brennskag-Dorsin Froya
17
2
104
0
0
0
0
18
Bronstad Synne
21
1
81
0
0
0
0
20
Dahl Hanna
29
2
130
0
0
0
0
9
Nautnes Emilie
25
2
210
0
0
0
0
6
Sorum Elin
24
2
210
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pettersen Mads
?
Shroot Robin
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Christensen Lene
24
0
0
0
0
0
0
24
Ervik Siri
29
3
270
0
0
0
0
1
Rulyte Rugile
22
20
1830
0
0
1
0
21
Sneve Karen Oline
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Aunehaugen Synne
20
2
9
0
0
0
0
14
Harviken Mathilde
22
23
2100
1
1
0
0
2
Leine Kristine
28
3
94
0
0
0
0
3
Naes Mali
30
9
730
0
0
0
0
31
Saeteren Andrea
17
6
197
0
1
0
0
25
Tomter Andrine
29
7
660
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alsaker Rogde Matilde
24
19
1008
3
0
2
0
5
Andreassen Cesilie
27
19
1323
7
2
1
0
28
Groseth Vilde
19
1
19
0
0
0
0
19
Holum Rebecka
27
23
813
7
2
1
0
10
Linberg Camilla
25
13
769
2
2
2
0
27
Magnusdottir Selma Sol
26
8
631
1
0
3
0
15
Marcussen Beate
24
19
1194
1
1
1
0
23
Sodahl Karna
15
6
208
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Berre Ine
21
23
1720
3
3
0
0
8
Birkelund Ina
20
10
270
1
0
1
0
11
Brennskag-Dorsin Froya
17
21
1201
6
3
0
0
18
Bronstad Synne
21
16
1004
1
2
0
0
20
Dahl Hanna
29
18
1277
1
1
0
0
9
Nautnes Emilie
25
24
1918
4
3
4
0
22
Nilsen Cille
18
15
929
0
0
2
0
6
Sorum Elin
24
23
1878
3
2
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pettersen Mads
?
Shroot Robin
36
Quảng cáo