Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Rosengard, Thụy Điển
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thụy Điển
Rosengard
Sân vận động:
Rosengårds Södra IP
(Malmö)
Sức chứa:
500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1 - Södra
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Anderson Jesper
26
1
90
0
0
0
0
1
Pettersson Ian
22
28
2520
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Agah Arvin
?
1
90
0
0
0
0
16
Aljukic Sanin
18
1
2
0
0
0
0
25
Balde Prince
26
22
1710
1
0
2
1
21
Davoudi-Kia Arvin
18
14
903
0
0
1
0
2
Frojdh Samuel
24
13
876
0
0
3
0
14
Karimi Elias
22
29
1982
6
0
3
0
3
Olofsson Adam
30
15
831
0
0
2
1
20
Owaid Mustafa
23
17
1372
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ahmad Radi
20
3
62
0
0
1
0
19
Backaliden Gustaf
27
28
1694
0
0
3
1
6
Grimbe Emil
30
27
2430
3
0
2
0
7
Jafleh Mahmoud
?
3
92
0
0
1
0
8
Stagova Granit
27
25
1504
1
0
5
0
23
Tsetskhladze Tamaz
27
26
2243
4
0
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Alexis Bbakka
29
14
817
1
0
5
0
9
Alm Lucas
24
22
559
2
0
1
0
17
Avdic Ajdin
21
17
364
0
0
0
0
15
Frithzell Melvin
28
10
194
1
0
0
0
13
Igbonekwu Emmanuel
22
25
1956
6
0
7
0
11
Johansson Emil
24
28
2004
0
0
3
0
16
Keti Leeroy
?
1
45
0
0
0
0
28
Kosik Sulaiman Dylan
31
26
1607
9
0
3
0
39
Magnusson Isak
26
25
1610
3
0
1
0
22
Sehavdic Nuh
24
6
151
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Anderson Jesper
26
1
90
0
0
0
0
1
Pettersson Ian
22
28
2520
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Agah Arvin
?
1
90
0
0
0
0
16
Aljukic Sanin
18
1
2
0
0
0
0
25
Balde Prince
26
22
1710
1
0
2
1
21
Davoudi-Kia Arvin
18
14
903
0
0
1
0
2
Frojdh Samuel
24
13
876
0
0
3
0
14
Karimi Elias
22
29
1982
6
0
3
0
3
Olofsson Adam
30
15
831
0
0
2
1
20
Owaid Mustafa
23
17
1372
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ahmad Radi
20
3
62
0
0
1
0
19
Backaliden Gustaf
27
28
1694
0
0
3
1
6
Grimbe Emil
30
27
2430
3
0
2
0
56
Hodzic Edwin
?
0
0
0
0
0
0
7
Jafleh Mahmoud
?
3
92
0
0
1
0
8
Stagova Granit
27
25
1504
1
0
5
0
23
Tsetskhladze Tamaz
27
26
2243
4
0
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Alexis Bbakka
29
14
817
1
0
5
0
9
Alm Lucas
24
22
559
2
0
1
0
17
Avdic Ajdin
21
17
364
0
0
0
0
15
Frithzell Melvin
28
10
194
1
0
0
0
13
Igbonekwu Emmanuel
22
25
1956
6
0
7
0
11
Johansson Emil
24
28
2004
0
0
3
0
16
Keti Leeroy
?
1
45
0
0
0
0
28
Kosik Sulaiman Dylan
31
26
1607
9
0
3
0
39
Magnusson Isak
26
25
1610
3
0
1
0
22
Sehavdic Nuh
24
6
151
0
0
0
0
Quảng cáo