Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Rosice, Cộng hòa Séc
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Cộng hòa Séc
Rosice
Sân vận động:
Stadion FC Slovan Rosice
(Rosice)
Sức chứa:
1 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. MSFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Drobek Jakub
22
4
360
0
0
0
0
31
Vychodil Jan
19
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Krsak Michael
33
8
326
1
0
4
0
3
Kulik Karel
24
14
1195
1
0
3
1
16
Mazuch David
22
14
933
0
0
3
0
11
Novotny Matej
22
5
239
0
0
0
0
12
Prikryl Stepan
27
10
394
0
0
0
0
2
Rimovics Renards
19
15
1350
3
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Divis Vojtech
?
0
0
0
0
1
0
7
Dobrovodsky Tomas
24
14
655
2
0
2
0
9
Fila Adam
25
13
1002
5
0
4
0
19
Goj Patrick
22
14
1156
3
0
5
0
18
Kalab Lukas
24
11
334
2
0
3
1
8
Kolacny Jiri
27
14
1197
4
0
1
0
5
Kos Lukas
19
12
283
0
0
0
0
21
Matula Fabian
23
12
1016
3
0
3
0
20
Oulehla Jiri
27
13
972
0
0
0
0
77
Rajcinec Rostislav
21
14
451
0
0
1
0
17
Sedlacek Erik
27
14
928
0
0
4
0
10
Trtek David
20
3
17
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Necas Frantisek
25
15
1025
0
0
1
0
24
Oborny Jiri
20
3
27
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cuhel Petr
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Drobek Jakub
22
4
360
0
0
0
0
31
Oborny Jan
18
0
0
0
0
0
0
31
Vychodil Jan
19
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Buchta Radek
35
0
0
0
0
0
0
4
Krsak Michael
33
8
326
1
0
4
0
3
Kulik Karel
24
14
1195
1
0
3
1
16
Mazuch David
22
14
933
0
0
3
0
12
Nemecek Filip
22
0
0
0
0
0
0
11
Novotny Matej
22
5
239
0
0
0
0
12
Prikryl Stepan
27
10
394
0
0
0
0
2
Rimovics Renards
19
15
1350
3
0
2
0
2
Zezula Tadeas
31
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Divis Vojtech
?
0
0
0
0
1
0
7
Dobrovodsky Tomas
24
14
655
2
0
2
0
9
Fila Adam
25
13
1002
5
0
4
0
19
Goj Patrick
22
14
1156
3
0
5
0
18
Kalab Lukas
24
11
334
2
0
3
1
8
Kolacny Jiri
27
14
1197
4
0
1
0
5
Kos Lukas
19
12
283
0
0
0
0
21
Matula Fabian
23
12
1016
3
0
3
0
20
Oulehla Jiri
27
13
972
0
0
0
0
77
Rajcinec Rostislav
21
14
451
0
0
1
0
17
Sedlacek Erik
27
14
928
0
0
4
0
10
Trtek David
20
3
17
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Necas Frantisek
25
15
1025
0
0
1
0
24
Oborny Jiri
20
3
27
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cuhel Petr
59
Quảng cáo