Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Roskilde, Đan Mạch
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đan Mạch
Roskilde
Sân vận động:
Roskilde Idrætspark
(Roskilde)
Sức chứa:
600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1st Division
Landspokal Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Brylov Marco
28
15
1350
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Askham Hordur
30
7
530
0
0
2
0
3
Jensen Juul Oliver
23
15
1235
1
0
1
0
2
Juhl Mikkel
24
15
1281
0
1
3
0
19
Montell Valdemar
22
8
694
0
0
1
0
26
Petersen Magnus
22
8
410
0
0
0
0
4
Skolnik Oliver
25
14
1185
0
0
2
0
12
Vesterbaek Nichlas
24
8
366
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Baskaya Selim
20
11
332
1
0
0
0
22
Damkjaer Jonas
23
7
50
0
0
2
0
23
Fraulo Gustav
19
7
629
0
0
1
0
6
Halse Nicklas
27
15
1246
0
1
0
0
8
Kristensen Marcus
21
13
217
0
0
0
0
18
Maarup Andreas
25
15
1129
1
1
1
0
14
Nyegaard Kasper
20
15
1005
0
1
2
0
20
Zachariassen Nikolaj
19
3
92
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Arabaci Roni
23
14
878
2
1
2
0
25
Engqvist Frederik
18
3
8
0
0
0
0
27
Faester Anders
23
7
410
1
0
0
0
7
Nielsen Emil
30
14
809
1
0
0
0
15
Taranis Arman
23
15
979
5
2
1
0
17
Winkel Marc
20
6
85
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Theil Anders
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Jensen Alexander
24
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Jensen Juul Oliver
23
2
98
0
0
0
0
2
Juhl Mikkel
24
1
69
0
0
0
0
26
Petersen Magnus
22
2
210
0
0
0
0
4
Skolnik Oliver
25
2
210
0
0
1
0
12
Vesterbaek Nichlas
24
2
204
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Baskaya Selim
20
3
173
2
0
1
0
22
Damkjaer Jonas
23
2
189
0
0
0
0
23
Fraulo Gustav
19
1
90
0
0
0
0
6
Halse Nicklas
27
1
69
0
0
0
0
33
Hammelboe Marius
?
1
7
0
0
0
0
8
Kristensen Marcus
21
2
152
0
0
0
0
18
Maarup Andreas
25
2
60
0
0
2
0
14
Nyegaard Kasper
20
1
90
0
0
0
0
24
Svensson Victor
19
1
31
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Arabaci Roni
23
2
121
1
0
1
0
25
Engqvist Frederik
18
1
45
0
0
0
0
27
Faester Anders
23
2
128
2
0
0
0
7
Nielsen Emil
30
2
98
0
0
0
0
17
Winkel Marc
20
2
67
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Theil Anders
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Brylov Marco
28
15
1350
0
0
0
0
30
Hjorth Reenberg Oscar
18
0
0
0
0
0
0
16
Jensen Alexander
24
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Askham Hordur
30
7
530
0
0
2
0
3
Jensen Juul Oliver
23
17
1333
1
0
1
0
2
Juhl Mikkel
24
16
1350
0
1
3
0
28
Kaastrup William
20
0
0
0
0
0
0
19
Montell Valdemar
22
8
694
0
0
1
0
26
Petersen Magnus
22
10
620
0
0
0
0
4
Skolnik Oliver
25
16
1395
0
0
3
0
12
Vesterbaek Nichlas
24
10
570
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Baskaya Selim
20
14
505
3
0
1
0
22
Damkjaer Jonas
23
9
239
0
0
2
0
23
Fraulo Gustav
19
8
719
0
0
1
0
6
Halse Nicklas
27
16
1315
0
1
0
0
33
Hammelboe Marius
?
1
7
0
0
0
0
8
Kristensen Marcus
21
15
369
0
0
0
0
18
Maarup Andreas
25
17
1189
1
1
3
0
14
Nyegaard Kasper
20
16
1095
0
1
2
0
21
Skott Mads
19
0
0
0
0
0
0
24
Svensson Victor
19
1
31
0
0
0
0
20
Zachariassen Nikolaj
19
3
92
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Arabaci Roni
23
16
999
3
1
3
0
25
Engqvist Frederik
18
4
53
0
0
0
0
27
Faester Anders
23
9
538
3
0
0
0
7
Nielsen Emil
30
16
907
1
0
0
0
15
Taranis Arman
23
15
979
5
2
1
0
17
Winkel Marc
20
8
152
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Theil Anders
54
Quảng cáo