Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Rotherham, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Rotherham
Sân vận động:
Aesseal New York Stadium
(Rotherham)
Sức chứa:
12 021
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League One
EFL Cup
EFL Trophy
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Phillips Dillon
29
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bramall Cohen
28
1
90
0
0
0
0
24
Humphreys Cameron
26
6
540
1
0
0
0
6
James Reece
30
5
450
0
0
0
0
30
McCart Jamie
27
6
519
0
0
2
0
22
Odoffin Hakeem
26
6
540
0
0
1
0
2
Rafferty Joe
30
3
270
0
0
0
0
5
Raggett Sean
30
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Holmes Jack
23
2
28
0
0
0
0
4
Kelly Liam
34
4
330
1
0
0
0
14
MacDonald Alex
34
3
127
0
0
1
0
17
McWilliams Shaun
26
4
108
0
0
0
0
7
Powell Joe
25
6
463
0
1
0
0
27
Tiehi Christ
26
4
323
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Clarke-Harris Jonson
30
6
403
2
1
1
0
10
Hugill Jordan
32
6
208
0
0
0
0
21
Hungbo Joseph
24
3
90
0
0
0
0
8
Nombe Sam
25
6
444
0
0
0
0
19
Osong Detlef Esapa
19
4
27
0
0
0
0
12
Wilks Mallik
25
5
371
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Evans Steve
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dawson Cameron
29
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bramall Cohen
28
1
46
0
0
0
0
24
Humphreys Cameron
26
1
90
0
1
0
0
6
James Reece
30
2
135
0
0
0
0
30
McCart Jamie
27
2
180
1
0
0
0
22
Odoffin Hakeem
26
2
116
1
0
1
0
5
Raggett Sean
30
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Holmes Jack
23
1
46
0
0
0
0
4
Kelly Liam
34
2
119
0
0
0
0
14
MacDonald Alex
34
2
180
0
0
0
0
17
McWilliams Shaun
26
2
110
0
0
0
0
7
Powell Joe
25
2
152
0
1
0
0
27
Tiehi Christ
26
1
81
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Clarke-Harris Jonson
30
2
180
0
1
1
0
21
Hungbo Joseph
24
1
46
0
0
0
0
8
Nombe Sam
25
2
135
1
0
0
0
19
Osong Detlef Esapa
19
2
14
0
0
0
0
12
Wilks Mallik
25
1
87
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Evans Steve
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dawson Cameron
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bramall Cohen
28
1
90
0
0
1
0
24
Humphreys Cameron
26
1
90
0
0
0
0
6
James Reece
30
1
90
0
1
1
0
16
Jules Zak
27
1
90
0
0
0
0
30
McCart Jamie
27
1
2
0
0
0
0
22
Odoffin Hakeem
26
1
3
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Hatton Ben
?
1
63
0
0
0
0
23
Holmes Jack
23
1
28
0
0
0
0
14
MacDonald Alex
34
1
69
0
1
0
1
17
McWilliams Shaun
26
1
88
0
0
0
0
7
Powell Joe
25
1
27
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Hugill Jordan
32
1
89
2
0
0
0
8
Nombe Sam
25
1
14
0
0
0
0
19
Osong Detlef Esapa
19
1
77
0
0
0
0
12
Wilks Mallik
25
1
64
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Evans Steve
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dawson Cameron
29
3
270
0
0
0
0
20
Phillips Dillon
29
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bramall Cohen
28
3
226
0
0
1
0
36
Douglas Hamish
19
0
0
0
0
0
0
25
Hull Jake
22
0
0
0
0
0
0
24
Humphreys Cameron
26
8
720
1
1
0
0
6
James Reece
30
8
675
0
1
1
0
16
Jules Zak
27
1
90
0
0
0
0
30
McCart Jamie
27
9
701
1
0
2
0
22
Odoffin Hakeem
26
9
659
1
0
2
0
2
Rafferty Joe
30
3
270
0
0
0
0
5
Raggett Sean
30
2
180
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Ayres Joshua
18
0
0
0
0
0
0
35
Hatton Ben
?
1
63
0
0
0
0
23
Holmes Jack
23
4
102
0
0
0
0
4
Kelly Liam
34
6
449
1
0
0
0
14
MacDonald Alex
34
6
376
0
1
1
1
17
McWilliams Shaun
26
7
306
0
0
0
0
7
Powell Joe
25
9
642
0
2
0
0
27
Tiehi Christ
26
5
404
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Clarke-Harris Jonson
30
8
583
2
2
2
0
10
Hugill Jordan
32
7
297
2
0
0
0
21
Hungbo Joseph
24
4
136
0
0
0
0
10
Kayode Joshua
24
0
0
0
0
0
0
8
Nombe Sam
25
9
593
1
0
0
0
19
Osong Detlef Esapa
19
7
118
0
0
0
0
12
Wilks Mallik
25
7
522
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Evans Steve
61
Quảng cáo