Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Royal AM, Nam Phi
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Nam Phi
Royal AM
Sân vận động:
Chatsworth Stadium
(Durban)
Sức chứa:
22 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premiership
Carling Knockout
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Mpoto Mondli
26
1
19
0
0
0
0
32
Ngcobo Xolani
31
7
612
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Jiyane Ayanda
22
4
308
1
0
1
0
13
Manganyi Lesego
37
4
323
0
0
2
0
14
Matlaba Thabo
36
7
630
0
0
2
0
37
Sbangani Zulu
?
7
630
1
0
1
0
11
Sithole Sabelo
22
6
191
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Cele Hopewell
23
4
44
0
0
0
0
70
Gumede Smiso
?
2
141
0
0
0
0
26
Magaqa Sbusiso
26
7
580
0
0
2
0
12
Mahlasela Kabelo
33
7
604
0
0
2
0
43
Mbhele Sphesihle
23
2
16
0
0
0
0
20
Mkhize Zukile
31
2
174
0
0
1
0
2
Msomi Siphesihle
26
4
104
0
0
0
0
15
Shezi Khulekani
23
5
442
0
0
1
0
46
Sithebe Philani
?
3
107
0
0
0
0
34
Thikazi Mfundo
25
3
244
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
48
Ayabulela Maxwele
24
7
608
0
1
0
0
45
George Sedwyn
33
2
56
0
0
0
0
9
Macuphu Mxolisi
35
2
37
0
0
0
0
38
Mashiane Levy
28
2
133
0
0
1
0
33
Motebang Sera
29
7
547
2
0
0
0
10
Mpisane Andile
23
6
259
0
0
0
0
22
Ndlovu Khetukuthula
?
1
15
0
0
0
0
18
Radebe Sanele
23
3
134
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maduka John
54
Zondo Khabo
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Ngcobo Xolani
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Jiyane Ayanda
22
1
90
0
0
0
0
11
Sithole Sabelo
22
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Cele Hopewell
23
1
34
0
0
0
0
5
Dlamini Jeffrey
33
1
90
0
0
1
0
43
Mbhele Sphesihle
23
1
21
0
0
0
0
15
Shezi Khulekani
23
1
90
0
0
0
0
29
Sikakane Mlungisi
30
1
90
0
0
0
0
46
Sithebe Philani
?
1
35
0
0
0
0
34
Thikazi Mfundo
25
1
70
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Dlamini Bandile
21
1
35
0
0
0
0
9
Macuphu Mxolisi
35
1
70
0
0
0
0
10
Mpisane Andile
23
1
56
0
0
0
0
8
Ncobeni Jabulani Nkosingiphile
31
1
57
0
0
0
0
27
Nzoyiya Thabiso
?
1
21
0
0
0
0
18
Radebe Sanele
23
1
56
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maduka John
54
Zondo Khabo
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Mpoto Mondli
26
1
19
0
0
0
0
32
Ngcobo Xolani
31
8
702
0
0
0
0
16
Nyame Hugo
38
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Jiyane Ayanda
22
5
398
1
0
1
0
28
Mabuza Sikhethele Wandile
30
0
0
0
0
0
0
80
Majola Sphelele
?
0
0
0
0
0
0
13
Manganyi Lesego
37
4
323
0
0
2
0
14
Matlaba Thabo
36
7
630
0
0
2
0
37
Sbangani Zulu
?
7
630
1
0
1
0
11
Sithole Sabelo
22
7
281
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Cele Hopewell
23
5
78
0
0
0
0
5
Dlamini Jeffrey
33
1
90
0
0
1
0
70
Gumede Smiso
?
2
141
0
0
0
0
6
Kobedi Shadrack
28
0
0
0
0
0
0
26
Magaqa Sbusiso
26
7
580
0
0
2
0
12
Mahlasela Kabelo
33
7
604
0
0
2
0
43
Mbhele Sphesihle
23
3
37
0
0
0
0
20
Mkhize Zukile
31
2
174
0
0
1
0
49
Mofokeng Diteboho
?
0
0
0
0
0
0
2
Msomi Siphesihle
26
4
104
0
0
0
0
15
Shezi Khulekani
23
6
532
0
0
1
0
19
Shezi S
?
0
0
0
0
0
0
29
Sikakane Mlungisi
30
1
90
0
0
0
0
46
Sithebe Philani
?
4
142
0
0
0
0
34
Thikazi Mfundo
25
4
314
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
48
Ayabulela Maxwele
24
7
608
0
1
0
0
35
Dlamini Bandile
21
1
35
0
0
0
0
45
George Sedwyn
33
2
56
0
0
0
0
9
Macuphu Mxolisi
35
3
107
0
0
0
0
38
Mashiane Levy
28
2
133
0
0
1
0
33
Motebang Sera
29
7
547
2
0
0
0
10
Mpisane Andile
23
7
315
0
0
0
0
8
Ncobeni Jabulani Nkosingiphile
31
1
57
0
0
0
0
22
Ndlovu Khetukuthula
?
1
15
0
0
0
0
27
Nzoyiya Thabiso
?
1
21
0
0
0
0
18
Radebe Sanele
23
4
190
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maduka John
54
Zondo Khabo
62
Quảng cáo