Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Royal Pari, Bolivia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bolivia
Royal Pari
Sân vận động:
Estadio Ramón Tahuichi Aguilera Costas
(Santa Cruz)
Sức chứa:
38 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division Profesional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Mendez Salcedo Diego Armando
34
28
2520
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bonilla Carlos
19
9
509
0
1
2
1
14
Cadima Ricardo
18
1
90
0
0
0
0
5
Crescencio Lazaro
21
10
590
1
0
6
1
72
Gil Sergio
27
27
2340
1
2
4
0
29
Padilha Hallysson
30
12
951
3
0
5
0
24
Padilla Celin
20
23
1717
2
2
3
0
27
Perez Peredo Julio Cesar
33
19
1319
1
0
4
1
23
Quinones Yosimar
36
24
2051
0
0
12
3
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Flores Daniel
23
17
1008
0
0
3
1
30
Flores Jose
21
24
1243
2
2
3
0
10
Mensu Diefri
20
8
419
0
0
2
0
8
Moreno Andres
22
21
1248
0
0
7
0
3
Moriceau Tobias
27
23
1488
0
2
0
0
12
Ribera Castillo Juan Alexis
29
21
1134
1
2
3
0
7
Thiago
39
24
2160
0
0
5
0
32
Zurita Alexander
27
21
1116
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Adolfo Emerson
28
11
883
2
0
3
0
20
Isita Dioggo
21
1
5
0
0
0
0
11
Jaquez Jose Manuel
28
19
742
3
0
3
0
18
Justiniano Sergio
?
22
976
3
2
3
0
9
Matheus Alves
31
15
1088
5
1
3
0
87
Pena Schneider
20
6
226
0
1
1
0
10
Silva Bruno
33
7
252
0
0
0
0
19
Suarez Fabricio
21
6
121
0
0
1
0
91
Ubah Bismark
30
7
362
0
0
0
0
28
Velasco Leonardo
21
7
252
0
0
0
0
36
Yanique Yefferson
19
1
4
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Leitao Thiago
45
de la Pava Jaime
57
de la Pava Marquez Jaime
57
de la Torre David
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Hurtado Ithamar
20
0
0
0
0
0
0
13
Mendez Salcedo Diego Armando
34
28
2520
0
0
2
0
1
Pena Israel
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bonilla Carlos
19
9
509
0
1
2
1
14
Cadima Ricardo
18
1
90
0
0
0
0
5
Crescencio Lazaro
21
10
590
1
0
6
1
72
Gil Sergio
27
27
2340
1
2
4
0
29
Padilha Hallysson
30
12
951
3
0
5
0
24
Padilla Celin
20
23
1717
2
2
3
0
27
Perez Peredo Julio Cesar
33
19
1319
1
0
4
1
23
Quinones Yosimar
36
24
2051
0
0
12
3
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Flores Daniel
23
17
1008
0
0
3
1
30
Flores Jose
21
24
1243
2
2
3
0
10
Mensu Diefri
20
8
419
0
0
2
0
8
Moreno Andres
22
21
1248
0
0
7
0
3
Moriceau Tobias
27
23
1488
0
2
0
0
12
Ribera Castillo Juan Alexis
29
21
1134
1
2
3
0
7
Thiago
39
24
2160
0
0
5
0
32
Zurita Alexander
27
21
1116
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Adolfo Emerson
28
11
883
2
0
3
0
20
Isita Dioggo
21
1
5
0
0
0
0
11
Jaquez Jose Manuel
28
19
742
3
0
3
0
18
Justiniano Sergio
?
22
976
3
2
3
0
9
Matheus Alves
31
15
1088
5
1
3
0
87
Pena Schneider
20
6
226
0
1
1
0
10
Silva Bruno
33
7
252
0
0
0
0
19
Suarez Fabricio
21
6
121
0
0
1
0
91
Ubah Bismark
30
7
362
0
0
0
0
28
Velasco Leonardo
21
7
252
0
0
0
0
36
Yanique Yefferson
19
1
4
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Leitao Thiago
45
de la Pava Jaime
57
de la Pava Marquez Jaime
57
de la Torre David
43
Quảng cáo