Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Royale Union SG, Bỉ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bỉ
Royale Union SG
Sân vận động:
Stade Joseph Marien
(Brusel)
Sức chứa:
9 400
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Jupiler League
Belgian Cup
Super Cup
Champions League
Europa League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Moris Anthony
34
13
1170
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Burgess Christian
33
6
540
0
0
2
0
48
Leysen Fedde
21
9
701
0
0
3
0
5
Mac Allister Kevin
26
11
955
1
0
4
1
28
Machida Koki
27
12
1080
0
0
0
0
26
Sykes Ross
25
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ait El Hadj Anouar
22
7
446
0
0
1
0
8
Amani Lazare
26
9
339
0
0
2
0
21
Castro-Montes Alessio
Chấn thương cơ12.11.2024
27
10
835
0
3
2
0
94
Lapoussin Loic
28
1
90
0
0
0
0
4
Rasmussen Mathias
26
9
379
0
1
0
0
13
Rodriguez Kevin
24
10
431
1
0
0
0
27
Sadiki Noah
19
13
1031
0
1
2
0
11
Teklab Henok
Gãy chân20.01.2025
25
3
215
0
0
0
0
6
Van De Perre Kamiel
20
2
32
0
0
1
0
24
Vanhoutte Charles
26
13
1100
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Boufal Sofiane
Va chạm
31
4
105
0
0
0
0
12
David Promise
23
8
219
2
0
2
0
19
Francois Guillaume
34
2
108
0
0
0
0
77
Fuseini Mohammed
22
11
850
4
1
2
0
9
Ivanovic Franjo
21
7
504
2
1
2
0
7
Kabangu Elton
26
7
125
0
0
0
0
25
Khalaili Anan
20
7
248
0
0
2
0
22
Niang Ousseynou
23
6
348
0
0
3
0
17
Terho Casper
21
9
438
0
1
2
0
15
Traore Mamadou
Va chạm
22
1
21
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pocognoli Sebastien
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Moris Anthony
34
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Burgess Christian
33
1
90
0
0
1
0
48
Leysen Fedde
21
1
90
0
0
0
0
28
Machida Koki
27
1
9
0
0
0
0
26
Sykes Ross
25
1
82
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ait El Hadj Anouar
22
1
90
0
0
0
0
94
Lapoussin Loic
28
1
31
0
0
1
0
13
Rodriguez Kevin
24
1
60
0
0
0
0
27
Sadiki Noah
19
1
90
0
0
0
0
6
Van De Perre Kamiel
20
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
David Promise
23
1
82
2
0
0
0
19
Francois Guillaume
34
1
25
0
0
1
0
7
Kabangu Elton
26
1
9
1
0
0
0
25
Khalaili Anan
20
1
66
0
0
0
0
22
Niang Ousseynou
23
1
60
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pocognoli Sebastien
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Moris Anthony
34
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
48
Leysen Fedde
21
1
90
1
0
1
0
5
Mac Allister Kevin
26
1
90
0
0
0
0
28
Machida Koki
27
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Amani Lazare
26
1
12
0
0
0
0
21
Castro-Montes Alessio
Chấn thương cơ12.11.2024
27
1
90
0
0
0
0
4
Rasmussen Mathias
26
1
23
0
0
0
0
27
Sadiki Noah
19
1
68
0
0
1
0
11
Teklab Henok
Gãy chân20.01.2025
25
1
79
0
0
0
0
24
Vanhoutte Charles
26
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
David Promise
23
1
23
0
0
0
0
7
Kabangu Elton
26
1
90
0
0
1
0
25
Khalaili Anan
20
1
1
0
0
0
0
17
Terho Casper
21
1
12
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pocognoli Sebastien
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Moris Anthony
34
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
48
Leysen Fedde
21
1
90
0
0
0
0
5
Mac Allister Kevin
26
2
180
0
0
0
0
28
Machida Koki
27
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ait El Hadj Anouar
22
2
77
0
0
0
0
21
Castro-Montes Alessio
Chấn thương cơ12.11.2024
27
2
180
0
1
0
0
4
Rasmussen Mathias
26
2
53
0
0
0
0
13
Rodriguez Kevin
24
2
133
0
0
0
0
27
Sadiki Noah
19
2
154
0
0
0
0
11
Teklab Henok
Gãy chân20.01.2025
25
2
159
0
0
1
0
24
Vanhoutte Charles
26
2
180
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
David Promise
23
1
81
0
0
1
0
77
Fuseini Mohammed
22
1
22
0
0
0
1
7
Kabangu Elton
26
2
49
0
0
0
0
17
Terho Casper
21
1
22
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pocognoli Sebastien
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Moris Anthony
34
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Burgess Christian
33
3
266
0
0
2
0
48
Leysen Fedde
21
1
11
0
0
0
0
5
Mac Allister Kevin
26
2
164
0
0
1
1
28
Machida Koki
27
3
270
0
0
1
0
26
Sykes Ross
25
3
91
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ait El Hadj Anouar
22
1
28
0
0
0
0
21
Castro-Montes Alessio
Chấn thương cơ12.11.2024
27
2
180
0
0
0
0
4
Rasmussen Mathias
26
3
245
0
0
0
0
13
Rodriguez Kevin
24
3
214
0
0
0
0
27
Sadiki Noah
19
3
239
0
0
0
0
6
Van De Perre Kamiel
20
2
11
0
0
0
0
24
Vanhoutte Charles
26
3
270
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Boufal Sofiane
Va chạm
31
1
21
0
0
1
0
77
Fuseini Mohammed
22
1
85
0
0
0
0
9
Ivanovic Franjo
21
3
208
0
1
1
0
7
Kabangu Elton
26
1
6
0
0
0
0
25
Khalaili Anan
20
3
140
0
0
1
0
22
Niang Ousseynou
23
3
246
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pocognoli Sebastien
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Chambaere Vic
21
0
0
0
0
0
0
14
Imbrechts Joachim
23
0
0
0
0
0
0
49
Moris Anthony
34
20
1800
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Burgess Christian
33
10
896
0
0
5
0
85
Dony Arnaud
20
0
0
0
0
0
0
48
Leysen Fedde
21
13
982
1
0
4
0
5
Mac Allister Kevin
26
16
1389
1
0
5
2
28
Machida Koki
27
19
1629
0
0
1
0
26
Sykes Ross
25
6
353
1
0
1
0
74
Tshilanda Kabongo Daniel
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ait El Hadj Anouar
22
11
641
0
0
1
0
8
Amani Lazare
26
10
351
0
0
2
0
21
Castro-Montes Alessio
Chấn thương cơ12.11.2024
27
15
1285
0
4
2
0
94
Lapoussin Loic
28
2
121
0
0
1
0
4
Rasmussen Mathias
26
15
700
0
1
0
0
13
Rodriguez Kevin
24
16
838
1
0
0
0
27
Sadiki Noah
19
20
1582
0
1
3
0
11
Teklab Henok
Gãy chân20.01.2025
25
6
453
0
0
1
0
6
Van De Perre Kamiel
20
5
133
0
0
2
0
24
Vanhoutte Charles
26
19
1640
0
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Berradi Soulaimane
19
0
0
0
0
0
0
23
Boufal Sofiane
Va chạm
31
5
126
0
0
1
0
12
David Promise
23
11
405
4
0
3
0
19
Francois Guillaume
34
3
133
0
0
1
0
77
Fuseini Mohammed
22
13
957
4
1
2
1
9
Ivanovic Franjo
21
10
712
2
2
3
0
7
Kabangu Elton
26
12
279
1
0
1
0
25
Khalaili Anan
20
12
455
0
0
3
0
22
Niang Ousseynou
23
10
654
0
0
5
0
17
Terho Casper
21
11
472
0
1
3
0
15
Traore Mamadou
Va chạm
22
1
21
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pocognoli Sebastien
37
Quảng cáo