Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Rubin Kazan, Nga
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Nga
Rubin Kazan
Sân vận động:
Ak Bars Arena
(Kazan)
Sức chứa:
45 093
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Russian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Nigmatullin Artur
33
2
180
0
0
0
0
38
Staver Evgeniy
26
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ashurmatov Rustam
28
4
213
0
0
1
0
27
Gritsaenko Aleksey
29
8
720
0
0
0
0
70
Kabutov Dmitry
32
8
703
1
0
0
0
71
Nizhegorodov Konstantin
22
3
70
0
0
0
0
51
Rozhkov Ilya
19
7
551
0
1
1
0
2
Teslenko Egor
23
7
590
0
0
3
0
15
Vujacic Igor
Chấn thương cẳng chân
30
7
572
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Apshatsev Marat
23
3
13
0
0
0
0
23
Bezrukov Ruslan
22
6
310
0
1
0
0
22
Hodza Veldin
21
1
7
0
0
0
0
19
Ivanov Oleg
38
7
101
0
0
1
0
6
Iwu Ugochukwu
24
6
538
0
0
1
0
8
Jocic Bogdan
23
2
129
0
0
0
0
7
Jukic Aleksandar
Chấn thương
24
4
253
1
0
1
0
33
Rakhmonaliyev Umarali
21
1
77
0
0
0
0
30
Vada Valentin
28
7
407
1
1
0
0
21
Zotov Alexandr
34
8
569
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Cumic Nikola
25
8
451
1
0
0
0
90
Cuni Marvin
23
1
45
0
0
0
0
10
Daku Mirlind
26
8
719
5
2
3
0
77
Kuznetsov Daniil
21
1
2
0
0
0
0
99
Shabanhaxhaj Dardan
23
6
193
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rakhimov Rashid
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Nigmatullin Artur
33
3
270
0
0
0
0
38
Staver Evgeniy
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ashurmatov Rustam
28
4
316
0
0
1
0
27
Gritsaenko Aleksey
29
3
181
0
0
0
0
70
Kabutov Dmitry
32
1
25
0
0
0
0
71
Nizhegorodov Konstantin
22
3
270
0
0
0
0
51
Rozhkov Ilya
19
1
66
1
0
0
0
2
Teslenko Egor
23
2
136
0
0
0
0
15
Vujacic Igor
Chấn thương cẳng chân
30
3
93
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Apshatsev Marat
23
3
229
0
0
1
0
23
Bezrukov Ruslan
22
4
281
0
0
0
0
22
Hodza Veldin
21
1
90
0
0
0
0
19
Ivanov Oleg
38
2
180
0
1
2
0
6
Iwu Ugochukwu
24
4
70
1
0
0
0
8
Jocic Bogdan
23
2
128
0
0
0
0
7
Jukic Aleksandar
Chấn thương
24
2
71
1
1
0
0
33
Rakhmonaliyev Umarali
21
2
180
0
0
1
0
30
Vada Valentin
28
2
108
0
0
0
0
96
Vasiljev Nikita
17
1
46
0
0
0
0
21
Zotov Alexandr
34
2
93
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Cumic Nikola
25
4
143
0
1
0
0
90
Cuni Marvin
23
1
74
0
0
0
0
20
Fameyeh Joel
27
1
28
0
0
0
0
77
Kuznetsov Daniil
21
4
310
2
1
0
0
9
Lomovitskiy Aleksandr
26
2
139
0
0
0
0
99
Shabanhaxhaj Dardan
23
4
329
1
0
0
0
11
Taheri Kasra
18
2
34
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rakhimov Rashid
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Ezhov Ilya
18
0
0
0
0
0
0
86
Korets Nikita
19
0
0
0
0
0
0
25
Nigmatullin Artur
33
5
450
0
0
0
0
38
Staver Evgeniy
26
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ashurmatov Rustam
28
8
529
0
0
2
0
27
Gritsaenko Aleksey
29
11
901
0
0
0
0
70
Kabutov Dmitry
32
9
728
1
0
0
0
71
Nizhegorodov Konstantin
22
6
340
0
0
0
0
51
Rozhkov Ilya
19
8
617
1
1
1
0
2
Teslenko Egor
23
9
726
0
0
3
0
15
Vujacic Igor
Chấn thương cẳng chân
30
10
665
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Apshatsev Marat
23
6
242
0
0
1
0
23
Bezrukov Ruslan
22
10
591
0
1
0
0
22
Hodza Veldin
21
2
97
0
0
0
0
19
Ivanov Oleg
38
9
281
0
1
3
0
6
Iwu Ugochukwu
24
10
608
1
0
1
0
8
Jocic Bogdan
23
4
257
0
0
0
0
7
Jukic Aleksandar
Chấn thương
24
6
324
2
1
1
0
33
Rakhmonaliyev Umarali
21
3
257
0
0
1
0
30
Vada Valentin
28
9
515
1
1
0
0
96
Vasiljev Nikita
17
1
46
0
0
0
0
21
Zotov Alexandr
34
10
662
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Cumic Nikola
25
12
594
1
1
0
0
90
Cuni Marvin
23
2
119
0
0
0
0
10
Daku Mirlind
26
8
719
5
2
3
0
20
Fameyeh Joel
27
1
28
0
0
0
0
77
Kuznetsov Daniil
21
5
312
2
1
0
0
9
Lomovitskiy Aleksandr
26
2
139
0
0
0
0
59
Motorin Daniil Nikolaevich
20
0
0
0
0
0
0
87
Mukba Enri
18
0
0
0
0
0
0
99
Shabanhaxhaj Dardan
23
10
522
1
1
0
0
11
Taheri Kasra
18
2
34
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rakhimov Rashid
59
Quảng cáo