Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Prijedor, Bosnia & Herzegovina
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bosnia & Herzegovina
Prijedor
Sân vận động:
Gradski Stadion
(Prijedor)
Sức chứa:
3 540
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Liga - RS
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Modic Srdjan
30
14
1260
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Kralj Mihajlo
19
6
47
0
0
1
0
3
Marinovic Mihajlo
20
3
103
0
0
1
0
5
Pekija Nemanja
32
14
1260
1
0
3
0
26
Rakovic Nemanja
23
13
1116
1
0
3
1
4
Sajak Mario
24
7
215
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Alibegovic Harun
21
14
1260
1
0
3
0
28
Amoah Joseph
26
13
928
0
0
2
1
23
Maric Nemanja
29
12
838
0
0
3
0
11
Raus Veljko
20
6
71
0
0
2
0
10
Salcin Dani
24
13
1071
1
0
4
0
15
Sebez Marko
17
14
1031
0
0
3
0
6
Tahric Amar
22
9
277
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Dragutinovic Nemanja
25
5
159
0
0
1
0
7
Gbegbe Srinwle Ange Patrick
24
12
294
1
0
4
0
69
Jovanovic Lazar
31
14
1069
5
0
1
0
19
Kesic Edin
26
11
305
2
0
2
0
24
Markovic Damjan
19
2
92
0
0
0
0
20
Mikic Filip
22
3
21
0
0
2
0
8
Radakovic Stefan
24
8
439
1
0
1
0
27
Savanovic Mihajlo
30
12
919
5
0
2
0
9
Siladi Vladimir
31
11
865
3
0
1
1
18
Zivanovic Dragan
Chấn thương đầu gối31.12.2024
25
4
208
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Modic Srdjan
30
14
1260
0
0
2
0
1
Trninic Aleksa
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Kralj Mihajlo
19
6
47
0
0
1
0
3
Marinovic Mihajlo
20
3
103
0
0
1
0
5
Pekija Nemanja
32
14
1260
1
0
3
0
26
Rakovic Nemanja
23
13
1116
1
0
3
1
4
Sajak Mario
24
7
215
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Alibegovic Harun
21
14
1260
1
0
3
0
28
Amoah Joseph
26
13
928
0
0
2
1
23
Maric Nemanja
29
12
838
0
0
3
0
11
Raus Veljko
20
6
71
0
0
2
0
10
Salcin Dani
24
13
1071
1
0
4
0
15
Sebez Marko
17
14
1031
0
0
3
0
6
Tahric Amar
22
9
277
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Dragutinovic Nemanja
25
5
159
0
0
1
0
7
Gbegbe Srinwle Ange Patrick
24
12
294
1
0
4
0
69
Jovanovic Lazar
31
14
1069
5
0
1
0
19
Kesic Edin
26
11
305
2
0
2
0
24
Markovic Damjan
19
2
92
0
0
0
0
20
Mikic Filip
22
3
21
0
0
2
0
8
Radakovic Stefan
24
8
439
1
0
1
0
27
Savanovic Mihajlo
30
12
919
5
0
2
0
9
Siladi Vladimir
31
11
865
3
0
1
1
18
Zivanovic Dragan
Chấn thương đầu gối31.12.2024
25
4
208
0
0
1
0
Quảng cáo