Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Rudes, Croatia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Croatia
Rudes
Sân vận động:
SC Rudes
(Zagreb)
Sức chứa:
6 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva NL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kralj Karlo
22
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Batarelo Ivica
26
5
424
0
0
0
0
44
Djira Marko
25
4
81
0
0
1
0
17
Kruslin Vilim
20
3
259
0
0
0
0
11
Ribar Ivor
21
4
224
0
0
0
0
55
Suver Mario
24
6
378
0
0
0
0
30
Tomecak Ivan
34
3
180
0
0
0
0
26
Zutic Ivan
23
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Baltic Tomislav
31
6
540
0
0
1
0
8
Cuic Petar
25
1
69
0
0
1
0
42
Limani Aurel
18
2
32
0
0
0
0
23
Masala Riad
20
4
338
2
0
0
0
19
Mihalic Josip
21
4
204
0
0
1
0
27
Pasaricek Luka
26
6
524
1
0
2
0
6
Srbljinovic Tomislav
24
4
262
0
0
3
0
22
Stipic Mihael
19
5
144
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Brajkovic Roko
21
6
487
1
0
2
0
25
Dolezal Jan
31
6
302
0
0
0
0
7
Maruzin Loren
26
2
32
0
0
0
0
90
Sabljic Franko
21
5
364
1
0
0
0
13
Vukmanovic Vanja
20
2
40
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mladina Davor
64
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Ciban Eugen
19
0
0
0
0
0
0
1
Kralj Karlo
22
6
540
0
0
1
0
12
Lukic Luka Ivan
23
0
0
0
0
0
0
12
Zaverukha Ivan
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Batarelo Ivica
26
5
424
0
0
0
0
44
Djira Marko
25
4
81
0
0
1
0
17
Kruslin Vilim
20
3
259
0
0
0
0
16
Magdjinski Lukas
18
0
0
0
0
0
0
5
Mrcela Tomislav
33
0
0
0
0
0
0
11
Ribar Ivor
21
4
224
0
0
0
0
55
Suver Mario
24
6
378
0
0
0
0
30
Tomecak Ivan
34
3
180
0
0
0
0
2
Vujanic Vigo
18
0
0
0
0
0
0
26
Zutic Ivan
23
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Baltic Tomislav
31
6
540
0
0
1
0
8
Cuic Petar
25
1
69
0
0
1
0
24
Kuzmanic Marin
18
0
0
0
0
0
0
42
Limani Aurel
18
2
32
0
0
0
0
23
Masala Riad
20
4
338
2
0
0
0
19
Mihalic Josip
21
4
204
0
0
1
0
27
Pasaricek Luka
26
6
524
1
0
2
0
Popovic Luka
19
0
0
0
0
0
0
6
Srbljinovic Tomislav
24
4
262
0
0
3
0
22
Stipic Mihael
19
5
144
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ali Sabur
18
0
0
0
0
0
0
20
Brajkovic Roko
21
6
487
1
0
2
0
25
Dolezal Jan
31
6
302
0
0
0
0
26
Golem Filip
16
0
0
0
0
0
0
7
Maruzin Loren
26
2
32
0
0
0
0
90
Sabljic Franko
21
5
364
1
0
0
0
13
Vukmanovic Vanja
20
2
40
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mladina Davor
64
Quảng cáo