Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng RWDM, Bỉ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bỉ
RWDM
Sân vận động:
Sân vận động Edmond Machtens
(Brusel)
Sức chứa:
12 266
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Challenger Pro League
Belgian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lathouwers Bill
25
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
David
23
10
876
1
1
1
0
31
Dodeigne Noah
21
6
177
0
2
0
0
4
Doudaev Djovkar Roustamovitc
20
4
106
0
0
1
0
15
Laaziri Achraf
21
10
897
0
3
3
0
34
Makosso Christ
20
10
900
1
0
3
0
51
Preijs Xavier
19
3
55
0
0
0
0
21
Sambu Marsoni
28
10
870
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abe Shuto
26
10
857
2
1
2
0
60
Awudu Abdul
?
1
1
0
0
0
0
17
Barry Yacouba
21
2
12
0
0
0
0
5
De Sart Alexis
27
3
48
0
0
1
0
23
Del Piage
24
7
172
0
0
0
0
6
Halifa Islamdine
19
10
782
0
1
3
0
3
Halilou Reda
26
1
22
0
0
0
0
7
Jacob Montes
26
6
181
0
0
2
0
53
Messad-Kouchiche Adnane
19
1
9
0
0
0
0
11
Ziani Ilyes
21
8
593
4
5
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Baghli Mohamed
18
1
3
0
0
0
0
26
Kestens Pjotr
23
8
239
1
0
1
0
32
Marcos Paulo
23
2
20
0
0
0
0
9
Parzyszek Piotr
31
10
868
4
1
1
0
20
Poku Kwasi
21
8
555
2
0
0
0
10
Robail Gaetan
30
8
648
5
2
0
0
49
Vitor Sapata
21
5
153
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ferrera Yannick
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Hubert Guillaume
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
David
23
1
90
0
0
0
0
31
Dodeigne Noah
21
1
90
0
0
0
0
4
Doudaev Djovkar Roustamovitc
20
1
90
0
0
0
0
15
Laaziri Achraf
21
1
23
0
0
0
0
51
Preijs Xavier
19
1
16
0
0
1
0
21
Sambu Marsoni
28
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abe Shuto
26
1
90
0
0
0
0
23
Del Piage
24
1
23
0
0
0
0
6
Halifa Islamdine
19
1
75
1
0
0
0
7
Jacob Montes
26
1
16
0
0
0
0
11
Ziani Ilyes
21
1
68
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Kestens Pjotr
23
1
75
0
0
0
0
9
Parzyszek Piotr
31
1
68
0
0
0
0
20
Poku Kwasi
21
1
45
0
0
0
0
10
Robail Gaetan
30
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ferrera Yannick
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Hubert Guillaume
30
1
90
0
0
0
0
1
Lathouwers Bill
25
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
David
23
11
966
1
1
1
0
31
Dodeigne Noah
21
7
267
0
2
0
0
4
Doudaev Djovkar Roustamovitc
20
5
196
0
0
1
0
15
Laaziri Achraf
21
11
920
0
3
3
0
34
Makosso Christ
20
10
900
1
0
3
0
51
Preijs Xavier
19
4
71
0
0
1
0
21
Sambu Marsoni
28
11
960
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abe Shuto
26
11
947
2
1
2
0
60
Awudu Abdul
?
1
1
0
0
0
0
17
Barry Yacouba
21
2
12
0
0
0
0
5
De Sart Alexis
27
3
48
0
0
1
0
23
Del Piage
24
8
195
0
0
0
0
6
Halifa Islamdine
19
11
857
1
1
3
0
3
Halilou Reda
26
1
22
0
0
0
0
7
Jacob Montes
26
7
197
0
0
2
0
53
Messad-Kouchiche Adnane
19
1
9
0
0
0
0
11
Ziani Ilyes
21
9
661
4
5
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Baghli Mohamed
18
1
3
0
0
0
0
26
Kestens Pjotr
23
9
314
1
0
1
0
32
Marcos Paulo
23
2
20
0
0
0
0
9
Parzyszek Piotr
31
11
936
4
1
1
0
20
Poku Kwasi
21
9
600
2
0
0
0
10
Robail Gaetan
30
9
694
5
2
0
0
49
Vitor Sapata
21
5
153
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ferrera Yannick
44
Quảng cáo