Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng S. Morning, Chilê
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Chilê
S. Morning
Sân vận động:
Estadio Municipal de La Pintana
(Santiago de Chile)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Munoz Hernan
36
29
2608
0
0
5
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Alvarado Felipe
25
11
470
0
0
3
0
25
Arancibia Martin
20
21
946
0
0
2
0
4
Castro Patricio
20
7
296
1
0
0
0
23
Ceron Diego
33
19
1294
0
0
7
0
5
Gatica Max
28
1
1
0
0
0
0
13
Opazo Diego
33
29
2506
2
0
6
0
3
Rodriguez Vuotto Julian
24
27
2234
3
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Campillay Kevin
23
27
2279
4
0
2
1
33
Carreno Jaime
27
8
233
0
0
2
0
27
Coronado Matias
22
25
1305
1
0
2
0
9
Escobar Gustavo
32
5
85
0
0
0
0
20
Lerman Tomas
29
12
272
0
0
2
0
21
Manriquez Hernandez Fernando Alejandro
40
29
2528
5
0
5
0
7
Muga Cristian
28
27
2325
3
0
7
2
8
Salazar Sebastian
22
13
602
1
0
2
0
15
Santander John
30
26
2196
0
0
10
2
17
Tapia David
26
27
2354
2
0
7
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Barrientos Joaquin
19
14
539
0
0
3
0
28
Diaz Cesar
22
14
706
1
0
2
0
10
Ortega Oscar
34
28
2124
5
0
3
1
22
Paredes Esteban
44
6
238
1
0
1
0
11
Paredes Richard
26
15
1279
6
0
1
0
34
Rubio Emerson
20
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Marcoleta Luis
65
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Munoz Hernan
36
29
2608
0
0
5
0
12
Olguin Matias
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Alvarado Felipe
25
11
470
0
0
3
0
25
Arancibia Martin
20
21
946
0
0
2
0
4
Castro Patricio
20
7
296
1
0
0
0
23
Ceron Diego
33
19
1294
0
0
7
0
5
Gatica Max
28
1
1
0
0
0
0
13
Opazo Diego
33
29
2506
2
0
6
0
3
Rodriguez Vuotto Julian
24
27
2234
3
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Campillay Kevin
23
27
2279
4
0
2
1
32
Carreno Edgardo
22
0
0
0
0
0
0
33
Carreno Jaime
27
8
233
0
0
2
0
27
Coronado Matias
22
25
1305
1
0
2
0
9
Escobar Gustavo
32
5
85
0
0
0
0
20
Lerman Tomas
29
12
272
0
0
2
0
21
Manriquez Hernandez Fernando Alejandro
40
29
2528
5
0
5
0
7
Muga Cristian
28
27
2325
3
0
7
2
8
Salazar Sebastian
22
13
602
1
0
2
0
15
Santander John
30
26
2196
0
0
10
2
17
Tapia David
26
27
2354
2
0
7
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Barrientos Joaquin
19
14
539
0
0
3
0
28
Diaz Cesar
22
14
706
1
0
2
0
10
Ortega Oscar
34
28
2124
5
0
3
1
22
Paredes Esteban
44
6
238
1
0
1
0
11
Paredes Richard
26
15
1279
6
0
1
0
34
Rubio Emerson
20
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Marcoleta Luis
65
Quảng cáo